Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Luke Mbete-Tabu59
  • Danny Ward (Thay: Jordan Rhodes)65
  • Duane Holmes (Thay: Kaine Kesler)65
  • Brodie Spencer (Thay: Luke Mbete-Tabu)75
  • Brahima Diarra (Thay: Ben Jackson)86
  • Connor Mahoney86
  • Connor Mahoney (Thay: David Kasumu)86
  • Olivier Ntcham41
  • Michael Obafemi (Thay: Joel Piroe)61
  • Armstrong Oko-Flex (Thay: Oliver Cooper)70
  • Luke Cundle (Thay: Olivier Ntcham)71
  • Kyle Naughton71
  • Kyle Naughton (Thay: Harry Darling)71
  • Jamie Paterson78
  • Jamie Paterson (Thay: Joel Latibeaudiere)78
  • Armstrong Oko-Flex89

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Swansea

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Swansea
Swansea
24 Kiểm soát bóng 76
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Swansea

Huddersfield (4-3-3): Lee Nicholls (21), Kaine Kesler Hayden (16), Michal Helik (39), Tom Lees (32), Luke Mbete-Tatu (3), David Kasumu (18), Jack Rudoni (22), Josh Ruffels (14), Sorba Thomas (7), Jordan Rhodes (9), Ben Jackson (30)

Swansea (3-4-2-1): Steven Benda (13), Nathan Wood (23), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Joel Latibeaudiere (22), Matt Grimes (8), Jay Fulton (4), Ryan Manning (3), Oliver Cooper (31), Joel Piroe (17), Olivier Ntcham (10)

Huddersfield
Huddersfield
4-3-3
21
Lee Nicholls
16
Kaine Kesler Hayden
39
Michal Helik
32
Tom Lees
3
Luke Mbete-Tatu
18
David Kasumu
22
Jack Rudoni
14
Josh Ruffels
7
Sorba Thomas
9
Jordan Rhodes
30
Ben Jackson
10
Olivier Ntcham
17
Joel Piroe
31
Oliver Cooper
3
Ryan Manning
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
22
Joel Latibeaudiere
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
23
Nathan Wood
13
Steven Benda
Swansea
Swansea
3-4-2-1
Thay người
65’
Kaine Kesler
Duane Holmes
61’
Joel Piroe
Michael Obafemi
65’
Jordan Rhodes
Danny Ward
70’
Oliver Cooper
Armstrong Oko-Flex
75’
Luke Mbete-Tabu
Brodie Spencer
71’
Harry Darling
Kyle Naughton
86’
David Kasumu
Connor Mahoney
71’
Olivier Ntcham
Luke Cundle
86’
Ben Jackson
Brahima Diarra
78’
Joel Latibeaudiere
Jamie Paterson
Cầu thủ dự bị
Nicholas Bilokapic
Andy Fisher
Brodie Spencer
Fin Stevens
Loick Ayina
Kyle Naughton
Connor Mahoney
Luke Cundle
Duane Holmes
Michael Obafemi
Brahima Diarra
Jamie Paterson
Danny Ward
Armstrong Oko-Flex
Huấn luyện viên

David Wagner

Paul Clement

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
14/10 - 2017
10/03 - 2018
Hạng nhất Anh
17/10 - 2020
20/02 - 2021
25/09 - 2021
15/01 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 3 Anh
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
06/11 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X