- Luke Mbete-Tabu59
- Danny Ward (Thay: Jordan Rhodes)65
- Duane Holmes (Thay: Kaine Kesler)65
- Brodie Spencer (Thay: Luke Mbete-Tabu)75
- Brahima Diarra (Thay: Ben Jackson)86
- Connor Mahoney86
- Connor Mahoney (Thay: David Kasumu)86
- Olivier Ntcham41
- Michael Obafemi (Thay: Joel Piroe)61
- Armstrong Oko-Flex (Thay: Oliver Cooper)70
- Luke Cundle (Thay: Olivier Ntcham)71
- Kyle Naughton71
- Kyle Naughton (Thay: Harry Darling)71
- Jamie Paterson78
- Jamie Paterson (Thay: Joel Latibeaudiere)78
- Armstrong Oko-Flex89
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Swansea
số liệu thống kê
Huddersfield
Swansea
24 Kiểm soát bóng 76
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Swansea
Huddersfield (4-3-3): Lee Nicholls (21), Kaine Kesler Hayden (16), Michal Helik (39), Tom Lees (32), Luke Mbete-Tatu (3), David Kasumu (18), Jack Rudoni (22), Josh Ruffels (14), Sorba Thomas (7), Jordan Rhodes (9), Ben Jackson (30)
Swansea (3-4-2-1): Steven Benda (13), Nathan Wood (23), Harry Darling (6), Ben Cabango (5), Joel Latibeaudiere (22), Matt Grimes (8), Jay Fulton (4), Ryan Manning (3), Oliver Cooper (31), Joel Piroe (17), Olivier Ntcham (10)
Huddersfield
4-3-3
21
Lee Nicholls
16
Kaine Kesler Hayden
39
Michal Helik
32
Tom Lees
3
Luke Mbete-Tatu
18
David Kasumu
22
Jack Rudoni
14
Josh Ruffels
7
Sorba Thomas
9
Jordan Rhodes
30
Ben Jackson
10
Olivier Ntcham
17
Joel Piroe
31
Oliver Cooper
3
Ryan Manning
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
22
Joel Latibeaudiere
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
23
Nathan Wood
13
Steven Benda
Swansea
3-4-2-1
Thay người | |||
65’ | Kaine Kesler Duane Holmes | 61’ | Joel Piroe Michael Obafemi |
65’ | Jordan Rhodes Danny Ward | 70’ | Oliver Cooper Armstrong Oko-Flex |
75’ | Luke Mbete-Tabu Brodie Spencer | 71’ | Harry Darling Kyle Naughton |
86’ | David Kasumu Connor Mahoney | 71’ | Olivier Ntcham Luke Cundle |
86’ | Ben Jackson Brahima Diarra | 78’ | Joel Latibeaudiere Jamie Paterson |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicholas Bilokapic | Andy Fisher | ||
Brodie Spencer | Fin Stevens | ||
Loick Ayina | Kyle Naughton | ||
Connor Mahoney | Luke Cundle | ||
Duane Holmes | Michael Obafemi | ||
Brahima Diarra | Jamie Paterson | ||
Danny Ward | Armstrong Oko-Flex |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Huddersfield
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Swansea
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại