Thứ Năm, 03/04/2025
Danel Sinani
15
Flynn Downes (Kiến tạo: Korey Smith)
78

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Swansea

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Swansea
Swansea
31 Kiểm soát bóng 69
8 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Swansea

Tất cả (15)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Olivier Ntcham ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kyle Joseph.

86'

Oliver Turton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Rhodes.

78' G O O O A A A L - Flynn Downes đang nhắm vào mục tiêu!

G O O O A A A L - Flynn Downes đang nhắm vào mục tiêu!

78' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

72'

Josh Koroma sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pipa.

72'

Josh Koroma sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Cyrus Christie ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael Obafemi.

68'

Cyrus Christie ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Danel Sinani sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott High.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

15' G O O O A A A L - Danel Sinani là mục tiêu!

G O O O A A A L - Danel Sinani là mục tiêu!

15' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

7' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Swansea

Huddersfield (3-4-2-1): Lee Nicholls (21), Oliver Turton (20), Matthew Pearson (4), Tom Lees (32), Sorba Thomas (16), Jonathan Hogg (6), Lewis O'Brien (8), Harry Toffolo (3), Danel Sinani (24), Josh Koroma (10), Danny Ward (25)

Swansea (3-4-3): Ben Hamer (18), Ben Cabango (5), Kyle Naughton (26), Ryan Manning (3), Cyrus Christie (23), Flynn Downes (4), Matt Grimes (8), Joel Latibeaudiere (22), Korey Smith (7), Joel Piroe (17), Olivier Ntcham (10)

Huddersfield
Huddersfield
3-4-2-1
21
Lee Nicholls
20
Oliver Turton
4
Matthew Pearson
32
Tom Lees
16
Sorba Thomas
6
Jonathan Hogg
8
Lewis O'Brien
3
Harry Toffolo
24
Danel Sinani
10
Josh Koroma
25
Danny Ward
10
Olivier Ntcham
17
Joel Piroe
7
Korey Smith
22
Joel Latibeaudiere
8
Matt Grimes
4
Flynn Downes
23
Cyrus Christie
3
Ryan Manning
26
Kyle Naughton
5
Ben Cabango
18
Ben Hamer
Swansea
Swansea
3-4-3
Thay người
46’
Danel Sinani
Scott High
68’
Cyrus Christie
Michael Obafemi
72’
Josh Koroma
Pipa
88’
Olivier Ntcham
Kyle Joseph
86’
Oliver Turton
Jordan Rhodes
Cầu thủ dự bị
Jonathan Russell
Azeem Abdulai
Naby Sarr
Andrew Fisher
Scott High
Ryan Bennett
Josh Ruffels
Jay Fulton
Jordan Rhodes
Kyle Joseph
Pipa
Michael Obafemi
Nicholas Bilokapic
Liam Walsh
Huấn luyện viên

David Wagner

Paul Clement

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
14/10 - 2017
10/03 - 2018
Hạng nhất Anh
17/10 - 2020
20/02 - 2021
25/09 - 2021
15/01 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
02/04 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
01/03 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
05/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X