Thứ Sáu, 30/05/2025
Javi Martinez (Kiến tạo: Joaquin Munoz)
14
Alex Balboa (Thay: Oscar Sielva)
27
Jon Garcia (Thay: Enrique Clemente)
46
Moi
53
Sergio Cubero
58
Joaquin Munoz
60
Heber Pena (Thay: Alvaro Vadillo)
60
Sabin Merino (Thay: Alvaro Gimenez)
60
Manu Justo (Thay: Josep Sene)
76
Jovanny Bolivar (Thay: Samuel Obeng)
83
Iker Kortajarena (Thay: Kento Hashimoto)
83
Alex Lopez (Thay: Moi)
84
Jesus Bernal
85
Ivan Martos (Thay: Javi Martinez)
90
Javi Mier (Thay: Gerard Valentin)
90

Thống kê trận đấu Huesca vs Racing de Ferrol

số liệu thống kê
Huesca
Huesca
Racing de Ferrol
Racing de Ferrol
33 Kiểm soát bóng 67
10 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huesca vs Racing de Ferrol

Tất cả (43)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Javi Mier.

90+1'

Javi Martinez rời sân và được thay thế bởi Ivan Martos.

13'

Bóng an toàn khi Ferrol được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

85' Thẻ vàng dành cho Jesus Bernal.

Thẻ vàng dành cho Jesus Bernal.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

13'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Ferrol.

84'

Moi sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alex Lopez.

13'

Huesca được hưởng quả phạt góc bởi Iosu Galech Apezteguia.

83'

Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.

82'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Iker Kortajarena.

12'

Kento Hashimoto của Huesca thực hiện cú sút về phía khung thành El Alcoraz. Nhưng nỗ lực không thành công.

83'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Iker Kortajarena.

82'

Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.

77' Thẻ vàng dành cho Samuel Obeng.

Thẻ vàng dành cho Samuel Obeng.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

12'

Huesca thực hiện quả ném biên bên phần sân Ferrol.

76'

Josep Sene rời sân và được thay thế bởi Manu Justo.

12'

Ném biên cho Huesca bên phần sân nhà.

60'

Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Sabin Merino.

11'

Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Huesca.

Đội hình xuất phát Huesca vs Racing de Ferrol

Huesca (4-1-4-1): Alvaro Fernandez (1), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Oscar Sielva (23), Gerard Valentín (7), Javi Martinez (8), Kento Hashimoto (10), Joaquin Munoz (11), Samuel Obeng (24)

Racing de Ferrol (4-2-3-1): Ander Cantero (25), Sergio Cubero (24), Enrique Clemente (5), David Castro Pazos (15), Moises Delgado (21), Jesus Bernal (6), Josep Sene (10), Carlos Vicente (23), Iker Losada (22), Alvaro Vadillo (14), Alvaro Gimenez (20)

Huesca
Huesca
4-1-4-1
1
Alvaro Fernandez
15
Jeremy Blasco
14
Pulido
5
Miguel Loureiro Ameijenda
20
Ignasi Vilarrasa Palacios
23
Oscar Sielva
7
Gerard Valentín
8
Javi Martinez
10
Kento Hashimoto
11
Joaquin Munoz
24
Samuel Obeng
20
Alvaro Gimenez
14
Alvaro Vadillo
22
Iker Losada
23
Carlos Vicente
10
Josep Sene
6
Jesus Bernal
21
Moises Delgado
15
David Castro Pazos
5
Enrique Clemente
24
Sergio Cubero
25
Ander Cantero
Racing de Ferrol
Racing de Ferrol
4-2-3-1
Thay người
27’
Oscar Sielva
Alex Balboa
46’
Enrique Clemente
Jon Garcia Herrero
83’
Kento Hashimoto
Iker Kortajarena
60’
Alvaro Gimenez
Sabin Merino
83’
Samuel Obeng
Jovanny Bolivar
60’
Alvaro Vadillo
Heber Pena Picos
90’
Javi Martinez
Ivan Martos
76’
Josep Sene
Manu Justo
90’
Gerard Valentin
Javi Mier
84’
Moi
Alex Lopez
Cầu thủ dự bị
Alin Serban
Sabin Merino
Aboubakary Kante
Emilio Bernad
Juan Manuel Perez
Gianfranco Farías Gazzaniga
Ivan Martos
Brais Martinez Prado
Fadia Fofana
Delmas
Javi Mier
Fernando Pumar Prieto
Alex Balboa
Fran Manzanara
Iker Kortajarena
Heber Pena Picos
Enzo Lombardo
Jon Garcia Herrero
Manu Rico
Manu Justo
Jovanny Bolivar
Alex Lopez
Diego Aznar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
11/12 - 2023
15/04 - 2024
20/10 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Huesca

Hạng 2 Tây Ban Nha
25/05 - 2025
H1: 4-0
17/05 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 1-0
03/05 - 2025
28/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
30/03 - 2025
23/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Racing de Ferrol

Hạng 2 Tây Ban Nha
24/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
30/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LevanteLevante41211372676T
2ElcheElche41211192174T
3Real OviedoReal Oviedo41201291372T
4MirandesMirandes41219111772H
5Racing SantanderRacing Santander411911111368H
6AlmeriaAlmeria411812111566H
7GranadaGranada411811121265T
8HuescaHuesca41171014861B
9EibarEibar41151313458T
10AlbaceteAlbacete41151214057T
11CadizCadiz41141314355T
12Burgos CFBurgos CF4115917-754B
13CordobaCordoba41141215-454B
14Sporting GijonSporting Gijon41131414153T
15DeportivoDeportivo41131414653B
16MalagaMalaga41121613-452B
17Real ZaragozaReal Zaragoza41131216-451T
18CastellonCastellon41131117-150B
19CD EldenseCD Eldense41111218-1845H
20TenerifeTenerife4181221-1836B
21Racing de FerrolRacing de Ferrol4161223-4030B
22CartagenaCartagena416530-4323B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X