![]() Mustafa Yumlu 10 | |
![]() Alperen Selvi 26 | |
![]() Furkan Kose 28 | |
![]() Burak Altiparmak 40 | |
![]() Streli Mamba (Thay: Muhammed Furkan Ozhan) 59 | |
![]() Celal Hanalp (Thay: Guram Giorbelidze) 59 | |
![]() Giovanni Crociata 64 | |
![]() Yusuf Can Esendemir (Thay: Noel Niemann) 71 | |
![]() Sefa Akgun (Thay: Okechukwu Azubuike) 73 | |
![]() Marcos Silva (Thay: Ricardo Guimaraes) 76 | |
![]() Streli Mamba 85 | |
![]() Thuram (Thay: Kosta Aleksic) 86 | |
![]() Omer Hasan Sismanoglu (Thay: Berkan Mahmut Keskin) 87 | |
![]() Valentin Eysseric (Thay: Burak Coban) 87 | |
![]() Valentin Eysseric (Thay: Dean Lico) 87 | |
![]() Salih Sarikaya (Thay: Odise Roshi) 90 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Tonio Teklic) 90 | |
![]() Hasan Hatipoglu 90+1' |
Thống kê trận đấu Igdir FK vs Erzurum FK
số liệu thống kê

Igdir FK

Erzurum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Igdir FK vs Erzurum FK
Thay người | |||
71’ | Noel Niemann Yusuf Can Esendemir | 59’ | Guram Giorbelidze Celal Hanalp |
76’ | Ricardo Guimaraes Marcos Silva | 59’ | Muhammed Furkan Ozhan Streli Mamba |
86’ | Kosta Aleksic Thuram | 73’ | Okechukwu Azubuike Sefa Akgun |
87’ | Berkan Mahmut Keskin Omer Hasan Sismanoglu | 90’ | Odise Roshi Salih Sarikaya |
87’ | Dean Lico Valentin Eysseric | 90’ | Tonio Teklic Ozgur Sert |
Cầu thủ dự bị | |||
Alp Arda | Goktug Bakirbas | ||
Caner Cavlan | Gokhan Akkan | ||
Halil Ibrahim Sonmez | Salih Sarikaya | ||
Marcos Silva | Suleyman Koc | ||
Mert Colgecen | Celal Hanalp | ||
Oguzhan Ozlesen | Sefa Akgun | ||
Omer Hasan Sismanoglu | Ozgur Sert | ||
Thuram | Koray Kilinc | ||
Valentin Eysseric | Toni Tasev | ||
Yusuf Can Esendemir | Streli Mamba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại