Tại sân Tammela, Juhani Ojala đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
![]() Anicet Oura (Kiến tạo: Edmund Arko-Mensah) 10 | |
![]() Teemu Hytoenen (Kiến tạo: Oiva Jukkola) 12 | |
![]() Edmund Arko-Mensah 27 | |
![]() Jardell Kanga (Thay: Otto Tiitinen) 46 | |
![]() Andre Raymond (Thay: Kalle Wallius) 46 | |
![]() Oliver Pettersson 52 | |
![]() Marius Soederbaeck 54 | |
![]() Aapo Maeenpaeae (Thay: Oiva Jukkola) 66 | |
![]() Rachide Gnanou 76 | |
![]() Adeleke Akinyemi (Thay: Teemu Hytoenen) 81 | |
![]() Roope Riski (Thay: Marius Soederbaeck) 81 | |
![]() Lucas Von Hellens (Thay: Edmund Arko-Mensah) 83 | |
![]() Lucas Von Hellens 85 | |
![]() Adeleke Akinyemi 87 | |
![]() Rachide Gnanou 89 | |
![]() Artur Atarah (Thay: Tim Vaeyrynen) 89 | |
![]() Gabriel Europaeus 90 | |
![]() Jardell Kanga 90+2' | |
![]() Juhani Ojala 90+7' |
Thống kê trận đấu Ilves vs IF Gnistan


Diễn biến Ilves vs IF Gnistan

Ilves được hưởng một quả phạt góc do Kontinen Joona thực hiện.

Jardell Kanga (Ilves) đã nhận thẻ vàng từ Kontinen Joona.

Tại sân Tammela, Juhani Ojala đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Ném biên cho Gnistan.
Gnistan được hưởng một quả phạt góc do Kontinen Joona quyết định.
Đội khách đã thay Tim Vayrynen bằng Artur Atarah. Đây là sự thay đổi người thứ hai hôm nay của Jussi Leppalahti.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.

Gabriel Europaeus (Gnistan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Rachide Gnanou của Gnistan đã bị phạt thẻ bởi Kontinen Joona và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jardell Kanga (Ilves) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Adeleke Akinyemi bị phạt thẻ cho đội nhà.
Đá phạt cho Ilves.
Kontinen Joona cho Gnistan hưởng một quả phát bóng lên.
Ilves đang tiến lên và Jardell Kanga tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Gnistan cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Ilves.

Tại sân vận động Tammela, Lucas von Hellens đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Gnistan được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kontinen Joona ra hiệu cho Ilves được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Gnistan.
Gnistan được hưởng một quả phạt góc.
Jussi Leppalahti (Gnistan) thực hiện sự thay đổi người đầu tiên, với Lucas von Hellens thay thế Edmund Arko-Mensah.
Đội hình xuất phát Ilves vs IF Gnistan
Ilves (3-4-2-1): Otso Virtanen (1), Ville Kumpu (24), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Oiva Jukkola (19), Otto Tiitinen (20), Anton Popovitch (14), Kalle Wallius (13), Joona Veteli (7), Marius Soderback (17), Teemu Hytonen (9)
IF Gnistan (4-4-2): Alexandro Craninx (1), Oliver Pettersson (4), Rachide Gnanou (24), Juhani Ojala (40), Edmund Arko-Mensah (12), Saku Heiskanen (3), Matias Ritari (16), Gabriel Europaeus (15), Anicet Oura (14), Tim Vayrynen (7), Joakim Latonen (10)


Thay người | |||
46’ | Kalle Wallius Andre Raymond | 83’ | Edmund Arko-Mensah Lucas von Hellens |
46’ | Otto Tiitinen Jardell Kanga | 89’ | Tim Vaeyrynen Artur Atarah |
66’ | Oiva Jukkola Aapo Maenpaa | ||
81’ | Marius Soederbaeck Roope Riski | ||
81’ | Teemu Hytoenen Adeleke Akinyemi |
Cầu thủ dự bị | |||
Faris Krkalic | Oskar Lyberopoulos | ||
Tatu Miettunen | Lucas von Hellens | ||
Aapo Maenpaa | Didrik Hafstad | ||
Andre Raymond | Artur Atarah | ||
Maksim Stjopin | Hannes Woivalin | ||
Vincent Ulundu | Vertti Hänninen | ||
Roope Riski | Armend Kabashi | ||
Adeleke Akinyemi | Oliver Gunes | ||
Jardell Kanga | Elmer Vauhkonen |
Nhận định Ilves vs IF Gnistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ilves
Thành tích gần đây IF Gnistan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 7 | 0 | 25 | 40 | H T T H T |
2 | ![]() | 18 | 11 | 3 | 4 | 18 | 36 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 11 | 34 | T T H H T |
4 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 17 | 32 | B B T T T |
5 | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T H T B T | |
6 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -1 | 21 | B B H H H |
7 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | H T B B H |
8 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -7 | 19 | H B B H T |
9 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H H H B H |
10 | 18 | 4 | 4 | 10 | -12 | 16 | B B H B B | |
11 | ![]() | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | H T B T B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -22 | 14 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại