- Gerso Fernandes (Thay: Min-seog Kim)41
- Hernandes (Thay: Min-Seog Kim)41
- Gerso Fernandes (Thay: Kyeong-Hyeon Min)46
- Dae-Jung Kim (Thay: Do-Hyuk Kim)66
- Ji-Hwan Moon (Thay: Ban-Suk Oh)83
- Dong-Yun Jeong (Thay: Jun-Yub Kim)83
- Zeca (Kiến tạo: Seung-Dae Kim)13
- Chan-Hee Han (Thay: Jun-Ho Kim)46
- Ho-Jae Lee (Thay: In-Sung Kim)53
- Oberdan55
- In-Jae Hwang65
- Chan-Yong Park69
- Chan-Yong Park (Thay: Zeca)69
- Jae-Hun Cho (Thay: Wanderson)86
- Yong-Hwan Kim (Thay: Chan-Hee Han)86
Thống kê trận đấu Incheon United vs Pohang Steelers
số liệu thống kê
Incheon United
Pohang Steelers
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Incheon United vs Pohang Steelers
Incheon United (3-4-3): Dong-heon Kim (1), Ban-Suk Oh (4), Han-jin Kwon (55), Harrison Andrew Delbridge (20), Jun-yeob Kim (17), Myung Joo Lee (5), Do-hyeok Kim (7), Kyeong-hyeon Min (28), Bo-seob Kim (27), Paul-Jose Mpoku (40), Min-seog Kim (25)
Pohang Steelers (4-2-3-1): In-jae Hwang (21), Seung-wook Park (14), Chang-rae Ha (45), Alex Grant (5), Wanderson (77), Oberdan (8), Jun-ho Kim (66), In-sung Kim (7), Seung-Dae Kim (12), Sung-Dong Baek (10), Zeca (9)
Incheon United
3-4-3
1
Dong-heon Kim
4
Ban-Suk Oh
55
Han-jin Kwon
20
Harrison Andrew Delbridge
17
Jun-yeob Kim
5
Myung Joo Lee
7
Do-hyeok Kim
28
Kyeong-hyeon Min
27
Bo-seob Kim
40
Paul-Jose Mpoku
25
Min-seog Kim
9
Zeca
10
Sung-Dong Baek
12
Seung-Dae Kim
7
In-sung Kim
66
Jun-ho Kim
8
Oberdan
77
Wanderson
5
Alex Grant
45
Chang-rae Ha
14
Seung-wook Park
21
In-jae Hwang
Pohang Steelers
4-2-3-1
Thay người | |||
41’ | Min-Seog Kim Hernandes | 46’ | Yong-Hwan Kim Chan-Hee Han |
46’ | Kyeong-Hyeon Min Gerso Fernandes | 53’ | In-Sung Kim Ho-Jae Lee |
66’ | Do-Hyuk Kim Dae-jung Kim | 69’ | Zeca Chan-Yong Park |
83’ | Ban-Suk Oh Ji-hwan Mun | 86’ | Chan-Hee Han Yong-Hwan Kim |
83’ | Jun-Yub Kim Dong-yun Jeong | 86’ | Wanderson Jae-hun Cho |
Cầu thủ dự bị | |||
Dae-jung Kim | Chan-Hee Han | ||
Hernandes | Min Ho Yoon | ||
Gerso Fernandes | Pyeong-guk Yun | ||
Ji-hwan Mun | Chan-Yong Park | ||
Dong-yun Jeong | Yong-Hwan Kim | ||
Yeon-su Kim | Jae-hun Cho | ||
Tae-heui Lee | Ho-Jae Lee |
Nhận định Incheon United vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Incheon United
K League 1
Thành tích gần đây Pohang Steelers
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 38 | 21 | 9 | 8 | 22 | 72 | H T T H T |
2 | Gangwon FC | 38 | 19 | 7 | 12 | 6 | 64 | T T B B T |
3 | Gimcheon Sangmu | 38 | 18 | 9 | 11 | 14 | 63 | H B T T B |
4 | FC Seoul | 38 | 16 | 10 | 12 | 13 | 58 | B T H H T |
5 | Suwon FC | 38 | 15 | 8 | 15 | -3 | 53 | H B B T B |
6 | Pohang Steelers | 38 | 14 | 11 | 13 | 3 | 53 | H B H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 38 | 15 | 4 | 19 | -16 | 49 | T T H H B |
2 | Daejeon Citizen | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | T T H T T |
3 | Gwangju FC | 38 | 14 | 5 | 19 | -7 | 47 | H B H H H |
4 | Jeonbuk FC | 38 | 10 | 12 | 16 | -10 | 42 | B B H T H |
5 | Daegu FC | 38 | 9 | 13 | 16 | -7 | 40 | H B H B B |
6 | Incheon United | 38 | 9 | 12 | 17 | -11 | 39 | B T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại