![]() Johnny 36 | |
![]() (og) Luiz Felipe 45+1' | |
![]() Para 46 | |
![]() Marcos Leonardo 47 | |
![]() Sandry Santos 85 |
Thống kê trận đấu Internacional vs Santos FC
số liệu thống kê

Internacional

Santos FC
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Internacional vs Santos FC
Internacional (4-2-3-1): Marcelo Lomba (12), Renzo Saravia (26), Bruno Mendez (22), Victor Leandro Cuesta (15), Moises (20), Edenilson (8), Johnny (30), Carlos Palacios (16), Taison (10), Patrick (88), Yuri Alberto (11)
Santos FC (3-4-2-1): Joao Paulo (34), Kaiky (28), Luiz Felipe (2), Danilo Boza (22), Madson (13), Felipe Jonatan (3), Lucas Braga (30), Gabriel Pirani (20), Angelo Borges (27), Marcos Leonardo (36)

Internacional
4-2-3-1
12
Marcelo Lomba
26
Renzo Saravia
22
Bruno Mendez
15
Victor Leandro Cuesta
20
Moises
8
Edenilson
30
Johnny
16
Carlos Palacios
10
Taison
88
Patrick
11
Yuri Alberto
36
Marcos Leonardo
27
Angelo Borges
20
Gabriel Pirani
30
Lucas Braga
3
Felipe Jonatan
13
Madson
22
Danilo Boza
2
Luiz Felipe
28
Kaiky
34
Joao Paulo

Santos FC
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Johnny Jose Gabriel | 46’ | Felipe Jonatan Guilherme Camacho |
56’ | Patrick Mauricio | 66’ | Vinicius Sandry Santos |
63’ | Renzo Saravia Gabriel Mercado | 80’ | Gabriel Pirani Carlos Sanchez |
63’ | Carlos Palacios Heitor Rodrigues da Fonseca | 80’ | Angelo Borges Matias Lacava |
90’ | Marcos Leonardo Raniel |
Cầu thủ dự bị | |||
Kaique Rocha | Jandrei | ||
Gabriel Mercado | Robson Reis | ||
Heitor Rodrigues da Fonseca | Wagner Leonardo | ||
Emerson | Para | ||
Gabriel Boschilia | Moraes | ||
Mauricio | Vinicius | ||
Caio | Guilherme Camacho | ||
Gustavo Maia | Sandry Santos | ||
Matheus | Luiz Henrique | ||
Jose Gabriel | Carlos Sanchez | ||
Matias Lacava | |||
Raniel |
Nhận định Internacional vs Santos FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Internacional
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Giao hữu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại