![]() Ricky Little 31 | |
![]() Michael McKenna (Thay: David Gold) 34 | |
![]() Daniel Devine (Thay: Remi Savage) 45 | |
![]() Wallace Duffy (Kiến tạo: Alex Samuel) 45+3' | |
![]() Gordon Walker 56 | |
![]() Leighton McIntosh (Kiến tạo: Jay Bird) 61 | |
![]() Darren Lyon (Thay: Gordon Walker) 64 | |
![]() Mark Stowe (Thay: Jay Bird) 73 | |
![]() Luis Longstaff (Thay: Samson Lawal) 73 | |
![]() Ryan Dow (Thay: Innes Murray) 73 | |
![]() Ricky Little 76 | |
![]() Alex Samuel (Kiến tạo: Cameron Mackay) 80 | |
![]() Mark Stowe 85 | |
![]() Aaron Doran (Thay: Billy McKay) 88 |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Arbroath
số liệu thống kê

Inverness CT

Arbroath
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Arbroath
Inverness CT (3-5-2): Mark Ridgers (1), James Carragher (30), Remmi Savage (34), Morgan Boyes (20), Wallace Duffy (2), Cammy Kerr (4), Samson Lawal (40), Max Anderson (15), Cameron Harper (3), Billy McKay (9), Alex Samuel (38)
Arbroath (4-4-2): Maks Boruc (41), Scott Stewart (12), Ricky Little (4), Craig Slater (6), Gordon Walker (20), David Gold (7), Innes Murray (22), Zak Delaney (15), Adam MacKinnon (18), Leighton McIntosh (9), Jay Bird (27)

Inverness CT
3-5-2
1
Mark Ridgers
30
James Carragher
34
Remmi Savage
20
Morgan Boyes
2
Wallace Duffy
4
Cammy Kerr
40
Samson Lawal
15
Max Anderson
3
Cameron Harper
9
Billy McKay
38
Alex Samuel
27
Jay Bird
9
Leighton McIntosh
18
Adam MacKinnon
15
Zak Delaney
22
Innes Murray
7
David Gold
20
Gordon Walker
6
Craig Slater
4
Ricky Little
12
Scott Stewart
41
Maks Boruc

Arbroath
4-4-2
Thay người | |||
45’ | Remi Savage Danny Devine | 34’ | David Gold Michael McKenna |
73’ | Samson Lawal Luis Longstaff | 64’ | Gordon Walker Darren Lyon |
88’ | Billy McKay Aaron Doran | 73’ | Innes Murray Ryan Dow |
73’ | Jay Bird Mark Stowe |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Mackay | Derek Gaston | ||
Danny Devine | Aaron Steele | ||
Aaron Doran | Ryan Dow | ||
Roddy MacGregor | Mark Stowe | ||
Aribim Pepple | Michael McKenna | ||
Luis Longstaff | Keaghan Jacobs | ||
Adam Brooks | Connor Teale | ||
Nikola Ujdur | Kyle Robinson | ||
Darren Lyon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Arbroath
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại