![]() Michael Ruth 10 | |
![]() Roddy MacGregor 59 | |
![]() Shaun Byrne (Thay: Ross Matthews) 61 | |
![]() Josh Fowler 62 | |
![]() Jack Hamilton (Thay: Jai Rowe) 62 | |
![]() Richard Chin (Thay: Lewis Vaughan) 74 | |
![]() Ricky Waugh (Thay: Roddy MacGregor) 74 | |
![]() Tyrece McDonnell (Thay: Seb Drozd) 74 | |
![]() Joshua Mullin (Thay: Jordan Doherty) 74 | |
![]() Charlie Fox 77 | |
![]() Dylan Easton 80 | |
![]() Dylan Easton 84 | |
![]() Darryl Carrick (Thay: Josh Fowler) 90 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Queen's Park
số liệu thống kê

Raith Rovers

Queen's Park
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Queen's Park
Raith Rovers (3-4-3): Joshua Rae (1), Jai Rowe (2), Callum Fordyce (5), Paul Hanlon (4), Jordan Doherty (22), Ross Matthews (8), Scott Brown (20), Lewis Stevenson (26), Paul McMullan (18), Lewis Vaughan (10), Dylan Easton (23)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Seb Drozd (28), Charles John Fox (5), Matthew Shiels (22), Henry Fieldson (53), Carlo Pignatiello (12), Roddy MacGregor (8), Aidan Connolly (11), Josh Fowler (14), Louis Longridge (7), Michael Ruth (9)

Raith Rovers
3-4-3
1
Joshua Rae
2
Jai Rowe
5
Callum Fordyce
4
Paul Hanlon
22
Jordan Doherty
8
Ross Matthews
20
Scott Brown
26
Lewis Stevenson
18
Paul McMullan
10
Lewis Vaughan
23
Dylan Easton
9
Michael Ruth
7
Louis Longridge
14
Josh Fowler
11
Aidan Connolly
8
Roddy MacGregor
12
Carlo Pignatiello
53
Henry Fieldson
22
Matthew Shiels
5
Charles John Fox
28
Seb Drozd
1
Callum Ferrie

Queen's Park
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Ross Matthews Shaun Byrne | 74’ | Roddy MacGregor Ricky Waugh |
62’ | Jai Rowe Jack Hamilton | 74’ | Seb Drozd Tyrece McDonnell |
74’ | Lewis Vaughan Richard Chin | 90’ | Josh Fowler Darryl Carrick |
74’ | Jordan Doherty Josh Mullin |
Cầu thủ dự bị | |||
Aidan Glavin | Jack Wills | ||
Richard Chin | Ricky Waugh | ||
Jack Hamilton | Tyrece McDonnell | ||
Josh Mullin | Milosz Sliwinski | ||
Lewis Gibson | Darryl Carrick | ||
Shaun Byrne | Aiden McGinlay | ||
Kai Montagu | Timam Scott | ||
Callum Hannah | Jamie Bradley | ||
Logan Raeside | Cole Burke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại