- Callum Smith (Kiến tạo: Samuel Stanton)8
- Jamie Gullan (Thay: Jack Hamilton)46
- Lewis Vaughan (Thay: Samuel Stanton)62
- Dylan Easton (Thay: Joshua Mullin)75
- Liam Dick (Thay: Scott McGill)75
- Ross Millen83
- Ethan Ross (Thay: Euan Murray)84
- Lewis Vaughan (Kiến tạo: Liam Dick)86
- Lewis Vaughan (Kiến tạo: Keith Watson)90+4'
- Will Tizzard33
- Louis Longridge (Thay: Barry Hepburn)46
- Jack Turner64
- Dominic Thomas73
- Pat Jarrett (Thay: Dominic Thomas)80
- Alex Bannon (Thay: Jack Turner)81
- Cameron Bruce (Thay: Tommy Robson)81
- Liam McLeish (Thay: Jack Thomson)90
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Queen's Park
số liệu thống kê
Raith Rovers
Queen's Park
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Queen's Park
Raith Rovers (4-1-4-1): Kevin Dabrowski (1), Ross Millen (4), Keith Watson (5), Euan Murray (6), Scott McGill (24), Scott Brown (20), Josh Mullin (14), Shaun Byrne (21), Samuel Stanton (16), Callum Smith (11), Jack Hamilton (19)
Queen's Park (4-3-3): Callan Mckenna (30), Ben McPherson (2), Will Tizzard (15), Charles John Fox (5), Thomas Robson (3), Jack Turner (20), Jack Spong (6), Jack Thomson (8), Barry Hepburn (7), Ruari Paton (9), Dom Thomas (11)
Raith Rovers
4-1-4-1
1
Kevin Dabrowski
4
Ross Millen
5
Keith Watson
6
Euan Murray
24
Scott McGill
20
Scott Brown
14
Josh Mullin
21
Shaun Byrne
16
Samuel Stanton
11
Callum Smith
19
Jack Hamilton
11
Dom Thomas
9
Ruari Paton
7
Barry Hepburn
8
Jack Thomson
6
Jack Spong
20
Jack Turner
3
Thomas Robson
5
Charles John Fox
15
Will Tizzard
2
Ben McPherson
30
Callan Mckenna
Queen's Park
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jack Hamilton Jamie Gullan | 46’ | Barry Hepburn Louis Longridge |
62’ | Samuel Stanton Lewis Vaughan | 80’ | Dominic Thomas Pat Jarrett |
75’ | Scott McGill Liam Dick | 81’ | Jack Turner Alex Bannon |
75’ | Joshua Mullin Dylan Easton | 81’ | Tommy Robson Cameron Bruce |
84’ | Euan Murray Ethan Ross | 90’ | Jack Thomson Liam Mcleish |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Hannah | Calum Ferrie | ||
Robbie Thomson | Alex Bannon | ||
Jamie Gullan | Cameron Bruce | ||
Liam Dick | Lewis Reid | ||
Lewis Vaughan | Louis Longridge | ||
Ethan Ross | Ricky Waugh | ||
Dylan Easton | Pat Jarrett | ||
Aaron Arnott | Lucas McCormick | ||
Adam Masson | Liam Mcleish |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 20 | 41 | B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 13 | 36 | T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 12 | 34 | T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | -6 | 19 | H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | -7 | 18 | B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | -8 | 15 | T B T B B |
10 | Airdrieonians | 18 | 1 | 3 | 14 | -28 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại