- Ruari Paton60
- Barry Hepburn (Thay: Louis Longridge)62
- Ben McPherson65
- Jack Turner70
- Ruari Paton (Kiến tạo: Dominic Thomas)74
- Zach Mauchin (Thay: Ben McPherson)79
- Pat Jarrett (Thay: Jack Thomson)79
- Aaron Healy (Thay: Dominic Thomas)87
- Lewis Vaughan (Kiến tạo: Aidan Connolly)39
- Euan Murray61
- Scott McGill (Thay: Lewis Vaughan)66
- Dylan Easton (Thay: Shaun Byrne)76
- Jack Hamilton (Thay: Aidan Connolly)76
- Jamie Gullan (Thay: Callum Smith)82
- Jack Hamilton (Kiến tạo: Scott McGill)89
- (Pen) Ross Millen90+2'
- Ross Millen90+3'
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Raith Rovers
số liệu thống kê
Queen's Park
Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Raith Rovers
Queen's Park (4-3-3): Calum Ferrie (1), Ben McPherson (2), Alex Bannon (4), Charles John Fox (5), Thomas Robson (3), Jack Thomson (8), Jack Spong (6), Jack Turner (20), Louis Longridge (23), Ruari Paton (9), Dom Thomas (11)
Raith Rovers (4-4-1-1): Kevin Dabrowski (1), Euan Murray (6), Ross Millen (4), Scott Brown (20), Liam Dick (3), Josh Mullin (14), Aidan Connolly (7), Samuel Stanton (16), Shaun Byrne (21), Lewis Vaughan (10), Callum Smith (11)
Queen's Park
4-3-3
1
Calum Ferrie
2
Ben McPherson
4
Alex Bannon
5
Charles John Fox
3
Thomas Robson
8
Jack Thomson
6
Jack Spong
20
Jack Turner
23
Louis Longridge
9
Ruari Paton
11
Dom Thomas
11
Callum Smith
10
Lewis Vaughan
21
Shaun Byrne
16
Samuel Stanton
7
Aidan Connolly
14
Josh Mullin
3
Liam Dick
20
Scott Brown
4
Ross Millen
6
Euan Murray
1
Kevin Dabrowski
Raith Rovers
4-4-1-1
Thay người | |||
62’ | Louis Longridge Barry Hepburn | 66’ | Lewis Vaughan Scott McGill |
79’ | Ben McPherson Zach Mauchin | 76’ | Aidan Connolly Jack Hamilton |
79’ | Jack Thomson Pat Jarrett | 76’ | Shaun Byrne Dylan Easton |
87’ | Dominic Thomas Aaron Healy | 82’ | Callum Smith Jamie Gullan |
Cầu thủ dự bị | |||
Zach Mauchin | Robbie Thomson | ||
Lucas McCormick | Jamie Gullan | ||
Pat Jarrett | Jack Hamilton | ||
Lewis Reid | Dylan Easton | ||
Cameron Bruce | Scott McGill | ||
Will Tizzard | Callum Hannah | ||
Aaron Healy | Adam Masson | ||
Barry Hepburn | |||
Sam Kane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 18 | 13 | 2 | 3 | 20 | 41 | B T T B T |
2 | Livingston | 18 | 10 | 6 | 2 | 13 | 36 | T H T T B |
3 | Ayr United | 18 | 10 | 4 | 4 | 12 | 34 | T T B T T |
4 | Partick Thistle | 17 | 8 | 5 | 4 | 9 | 29 | H T T B T |
5 | Queen's Park | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | B B T B B |
6 | Raith Rovers | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | H B B T T |
7 | Greenock Morton | 17 | 4 | 7 | 6 | -6 | 19 | H T H H T |
8 | Hamilton Academical | 17 | 5 | 3 | 9 | -7 | 18 | B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 18 | 4 | 3 | 11 | -8 | 15 | T B T B B |
10 | Airdrieonians | 18 | 1 | 3 | 14 | -28 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại