![]() Jason Holt 7 | |
![]() Patrick Reading (Kiến tạo: Cammy Logan) 15 | |
![]() Jamie Gullan (Kiến tạo: Reece McAlear) 17 | |
![]() Reghan Tumilty 20 | |
![]() Joshua McPake (Kiến tạo: Jamie Gullan) 28 | |
![]() Joshua McPake 38 | |
![]() Daniel O'Reilly 41 | |
![]() Luke McBeth 43 | |
![]() Ben Stanway (Thay: Aidan Fitzpatrick) 46 | |
![]() Sven Sprangler (Thay: Reghan Tumilty) 46 | |
![]() Joshua McPake 48 | |
![]() Mackenzie Kirk (Thay: Joshua McPake) 61 | |
![]() Steven Lawless (Thay: Tsoanelo Letsosa) 63 | |
![]() Jonathan Svedberg (Thay: Jamie Gullan) 69 | |
![]() Thomas Horn (Thay: Tony Watt) 74 | |
![]() Stephen Mallan 81 | |
![]() Uche Ikpeazu (Thay: Adama Sidibeh) 83 | |
![]() Franciszek Franczak (Thay: Stephen Mallan) 83 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs Partick Thistle
số liệu thống kê

St. Johnstone

Partick Thistle
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs Partick Thistle
St. Johnstone (4-2-3-1): Toby Steward (1), Reghan Tumilty (2), Cheick Diabaté (3), Jack Baird (15), Matty Foulds (14), Stevie Mallan (22), Reece McAlear (42), Jamie Gullan (10), Jason Holt (7), Josh McPake (24), Adama Sidibeh (9)
Partick Thistle (4-2-3-1): Lewis Budinauckas (1), Cammy Logan (2), Lee Ashcroft (5), Daniel O'Reilly (20), Patrick Reading (3), Tsoanelo Letsosa (64), Robbie Crawford (14), Logan Chalmers (10), Luke McBeth (19), Aidan Fitzpatrick (21), Tony Watt (32)

St. Johnstone
4-2-3-1
1
Toby Steward
2
Reghan Tumilty
3
Cheick Diabaté
15
Jack Baird
14
Matty Foulds
22
Stevie Mallan
42
Reece McAlear
10
Jamie Gullan
7
Jason Holt
24
Josh McPake
9
Adama Sidibeh
32
Tony Watt
21
Aidan Fitzpatrick
19
Luke McBeth
10
Logan Chalmers
14
Robbie Crawford
64
Tsoanelo Letsosa
3
Patrick Reading
20
Daniel O'Reilly
5
Lee Ashcroft
2
Cammy Logan
1
Lewis Budinauckas

Partick Thistle
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Reghan Tumilty Sven Sprangler | 46’ | Aidan Fitzpatrick Ben Stanway |
61’ | Joshua McPake Mackenzie Kirk | 63’ | Tsoanelo Letsosa Steven Lawless |
69’ | Jamie Gullan Jonathan Svedberg | 74’ | Tony Watt Thomas Horn |
83’ | Adama Sidibeh Uche Ikpeazu | ||
83’ | Stephen Mallan Franciszek Franczak |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Sinclair | Josh Clarke | ||
Jonathan Svedberg | Steven Lawless | ||
Samuel Stanton | Zander MacKenzie | ||
Uche Ikpeazu | Ben Stanway | ||
Taylor Steven | Thomas Horn | ||
Sven Sprangler | Matthew Falconer | ||
Mackenzie Kirk | Liam Dolan | ||
Franciszek Franczak | |||
Scott Bright |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Scotland League Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại