- Fatih Tultak4
- Emir Gultekin34
- David Sambissa (Thay: Gaoussou Diarra)59
- Valon Ethemi72
- Ali Yasar (Thay: Tuncer Duhan Aksu)76
- Modestas Vorobjovas (Thay: Florian Loshaj)76
- Abdullah Dijlan Aydin (Thay: Kubilay Sonmez)76
- Kerem Sen (Thay: Valon Ethemi)83
- Emir Gultekin87
- Yunus Bahadir (Thay: Ozcan Sahan)89
- Halil Ibrahim Sonmez (Thay: Mert Colgecen)46
- Kosta Aleksic (Thay: Dean Lico)46
- Alperen Selvi (Thay: Hasan Hatipoglu)68
- Kerim Avci (Thay: Adrien Regattin)77
- Ahmet Engin (Thay: Burak Coban)77
- Yusuf Can Esendemir (Thay: Caner Cavlan)77
Thống kê trận đấu Istanbulspor vs Igdir FK
số liệu thống kê
Istanbulspor
Igdir FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbulspor vs Igdir FK
Thay người | |||
59’ | Gaoussou Diarra David Sambissa | 46’ | Mert Colgecen Halil Ibrahim Sonmez |
76’ | Florian Loshaj Modestas Vorobjovas | 46’ | Dean Lico Kosta Aleksic |
76’ | Tuncer Duhan Aksu Ali Yasar | 68’ | Hasan Hatipoglu Alperen Selvi |
76’ | Kubilay Sonmez Abdullah Dijlan Aydin | 77’ | Adrien Regattin Kerim Avci |
83’ | Valon Ethemi Kerem Sen | 77’ | Caner Cavlan Yusuf Can Esendemir |
89’ | Ozcan Sahan Yunus Bahadir | 77’ | Burak Coban Ahmet Engin |
Cầu thủ dự bị | |||
Mücahit Serbest | Halil Ibrahim Sonmez | ||
Kerem Sen | Kerim Avci | ||
Yusuf Ali Ozer | Alp Arda | ||
Modestas Vorobjovas | Kosta Aleksic | ||
David Sambissa | Yusuf Can Esendemir | ||
Inainfe Michael Ologo | Berkan Mahmut Keskin | ||
Racine Coly | Alperen Selvi | ||
Ali Yasar | Noel Niemann | ||
Abdullah Dijlan Aydin | Oguzhan Ozlesen | ||
Yunus Bahadir | Ahmet Engin |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Igdir FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 17 | 11 | 2 | 4 | 9 | 35 | H T T B T |
2 | Bandirmaspor | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | H T T H H |
3 | Fatih Karagumruk | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 31 | T T B H T |
4 | Erzurum FK | 17 | 9 | 2 | 6 | 8 | 29 | B T T B H |
5 | Keciorengucu | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | T T T T B |
6 | Igdir FK | 17 | 7 | 4 | 6 | 4 | 25 | H B B B T |
7 | Corum FK | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | H B T H H |
8 | Istanbulspor | 17 | 7 | 3 | 7 | 6 | 24 | T T B T H |
9 | Ankaragucu | 17 | 7 | 3 | 7 | 5 | 24 | B H T B H |
10 | Manisa FK | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | T B B B T |
11 | Pendikspor | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | H H T B H |
12 | Genclerbirligi | 16 | 6 | 5 | 5 | 0 | 23 | B T H T H |
13 | Esenler Erokspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 3 | 22 | H B B T H |
14 | Umraniyespor | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H H T B |
15 | Boluspor | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B |
16 | Amed Sportif | 16 | 5 | 7 | 4 | 0 | 22 | H H T T H |
17 | Sanliurfaspor | 17 | 6 | 3 | 8 | -2 | 21 | T B B B T |
18 | Sakaryaspor | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | H T B T H |
19 | Adanaspor | 16 | 2 | 5 | 9 | -19 | 11 | H H B B T |
20 | Yeni Malatyaspor | 17 | 0 | 0 | 17 | -45 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại