Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Shimizu S-Pulse hôm nay 21-10-2023

Giải J League 2 - Th 7, 21/10

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

1 : 7

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 1-3
T7, 11:00 21/10/2023
Vòng 39 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Katsuhiro Nakayama (Kiến tạo: Shuichi Gonda)
11
Katsuhiro Nakayama
30
Teruki Hara
32
Daiki Yamaguchi
36
Kaina Tanimura (Kiến tạo: Ryo Arita)
41
Shu Yoshizawa
45+3'
Sota Nagai (Thay: Yoshihiro Shimoda)
46
Genki Egawa (Thay: Shu Yoshizawa)
46
Reon Yamahara (Kiến tạo: Takashi Inui)
59
Kengo Kitazume (Thay: Carlinhos)
60
Koya Kitagawa (Thay: Thiago Santana)
60
Ryohei Shirasaki (Kiến tạo: Koya Kitagawa)
62
Kota Miyamoto (Thay: Reon Yamahara)
64
Takeru Kishimoto (Thay: Yuji Takahashi)
64
Kota Miyamoto (Thay: Ronaldo)
64
Kengo Kitazume (Kiến tạo: Koya Kitagawa)
75
Yuta Kamiya (Thay: Takashi Inui)
76
Kotaro Arima (Thay: Ryo Arita)
81
Asahi Haga (Thay: Daiki Yamaguchi)
90
Takeru Kishimoto
90+2'

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 11
7 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Shimizu S-Pulse

Iwaki FC (3-3-2-2): Toru Takagiwa (21), Ryo Endo (3), Rei Ieizumi (4), Eiji Miyamoto (6), Kaina Tanimura (17), Yoshihiro Shimoda (33), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Hiroto Iwabuchi (19), Shu Yoshizawa (18), Ryo Arita (11)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Iwaki FC
Iwaki FC
3-3-2-2
21
Toru Takagiwa
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
6
Eiji Miyamoto
17
Kaina Tanimura
33
Yoshihiro Shimoda
24
Yuto Yamashita
14
Daiki Yamaguchi
19
Hiroto Iwabuchi
18
Shu Yoshizawa
11
Ryo Arita
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
33
Takashi Inui
11 2
Katsuhiro Nakayama
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
46’
Yoshihiro Shimoda
Sota Nagai
60’
Thiago Santana
Koya Kitagawa
46’
Shu Yoshizawa
Genki Egawa
60’
Carlinhos
Kengo Kitazume
81’
Ryo Arita
Kotaro Arima
64’
Ronaldo
Kota Miyamoto
90’
Daiki Yamaguchi
Asahi Haga
64’
Yuji Takahashi
Takeru Kishimoto
76’
Takashi Inui
Yuta Kamiya
Cầu thủ dự bị
Kotaro Arima
Koya Kitagawa
Nelson Silva
Kota Miyamoto
Asahi Haga
Yuta Kamiya
Sota Nagai
Yutaka Yoshida
Genki Egawa
Takeru Kishimoto
Takumi Kawamura
Kengo Kitazume
Kengo Tanaka
Takuo Okubo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/05 - 2023
21/10 - 2023
13/04 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
09/03 - 2025
23/02 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
08/03 - 2025
16/02 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba4400712T T T T
2Omiya ArdijaOmiya Ardija4400712T T T T
3Kataller ToyamaKataller Toyama430139T B T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis422038T T H H
5V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki422028T H T H
6FC ImabariFC Imabari421137B H T T
7Vegalta SendaiVegalta Sendai421127T B T H
8Blaublitz AkitaBlaublitz Akita4202-16T T B B
9Jubilo IwataJubilo Iwata4202-16T T B B
10Mito HollyhockMito Hollyhock412105B T H H
11Oita TrinitaOita Trinita412105T H B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC4121-15B H T H
13Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi411204B H T B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto4112-24B T B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu4112-24T B B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata4103-13B B B T
17Iwaki FCIwaki FC4031-23B H H H
18Ehime FCEhime FC4013-31B B H B
19Sagan TosuSagan Tosu4013-51B B B H
20Consadole SapporoConsadole Sapporo4004-90B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X