Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Iwaki FC vs Shimizu S-Pulse hôm nay 13-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 13/4

Kết thúc

Iwaki FC

Iwaki FC

2 : 3

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 1-2
T7, 14:00 13/04/2024
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lucas Braga (Kiến tạo: Koya Kitagawa)
7
Takashi Inui (Kiến tạo: Koya Kitagawa)
9
Jun Nishikawa (Kiến tạo: Kaina Tanimura)
22
Kai Matsuzaki (Thay: Carlinhos)
39
Yusuke Ishida (Thay: Rio Omori)
46
Yoshihito Kondo (Thay: Kotaro Arima)
58
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Reon Yamahara)
68
Motoki Nishihara (Thay: Takashi Inui)
70
Kenta Nishizawa (Thay: Koya Kitagawa)
70
Yuto Yamashita (Thay: Rui Osako)
71
Kaina Tanimura (Kiến tạo: Daiki Yamaguchi)
80
Jin Ikoma (Thay: Naoki Kase)
81
Keita Shirawachi (Thay: Jun Nishikawa)
81
Sodai Hasukawa (Thay: Lucas Braga)
87
Yutaka Yoshida (Thay: Kengo Kitazume)
87
Kota Miyamoto
90+4'

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Iwaki FC
Iwaki FC
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Shimizu S-Pulse

Iwaki FC (3-4-2-1): Kotaro Tachikawa (21), Sena Igarashi (32), Hayato Teruyama (3), Rio Omori (34), Naoki Kase (15), Rui Osako (23), Yusuke Onishi (19), Daiki Yamaguchi (14), Jun Nishikawa (7), Kaina Tanimura (17), Kotaro Arima (10)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (3), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Lucas Braga (11), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Iwaki FC
Iwaki FC
3-4-2-1
21
Kotaro Tachikawa
32
Sena Igarashi
3
Hayato Teruyama
34
Rio Omori
15
Naoki Kase
23
Rui Osako
19
Yusuke Onishi
14
Daiki Yamaguchi
7
Jun Nishikawa
17
Kaina Tanimura
10
Kotaro Arima
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
33
Takashi Inui
11
Lucas Braga
71
Ryotaro Nakamura
13
Kota Miyamoto
14
Reon Yamahara
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
3
Yuji Takahashi
5
Kengo Kitazume
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
46’
Rio Omori
Yusuke Ishida
39’
Carlinhos
Kai Matsuzaki
58’
Kotaro Arima
Yoshihito Kondo
70’
Takashi Inui
Motoki Nishihara
71’
Rui Osako
Yuto Yamashita
70’
Koya Kitagawa
Kenta Nishizawa
81’
Naoki Kase
Jin Ikoma
87’
Kengo Kitazume
Yutaka Yoshida
81’
Jun Nishikawa
Keita Shirawachi
87’
Lucas Braga
Sodai Hasukawa
Cầu thủ dự bị
Kengo Tanaka
Douglas
Yusuke Ishida
Motoki Nishihara
Jin Ikoma
Kai Matsuzaki
Kanta Sakagishi
Kenta Nishizawa
Yuto Yamashita
Yutaka Yoshida
Yoshihito Kondo
Sodai Hasukawa
Keita Shirawachi
Yuya Oki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/05 - 2023
21/10 - 2023
13/04 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X