![]() Maksym Talovierov 13 | |
![]() Martin Dolezal (Kiến tạo: Jan Krob) 15 | |
![]() Matej Mrsic (Kiến tạo: Ondrej Mihalik) 20 | |
![]() Ondrej Mihalik 23 | |
![]() Martin Kralik 38 | |
![]() Tomas Cvancara 60 | |
![]() Martin Dolezal (Kiến tạo: Vojtech Kubista) 78 |
Thống kê trận đấu Jablonec vs SK Dynamo Ceske Budejovice
số liệu thống kê

Jablonec

SK Dynamo Ceske Budejovice
57 Kiểm soát bóng 43
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
10 Phạm lỗi 13
Đội hình xuất phát Jablonec vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Jablonec (4-1-4-1): Tomas Vajner (13), Libor Holik (4), Vojtech Kubista (27), Jaroslav Zeleny (12), Jan Krob (16), Jakub Povazanec (7), Dominik Plestil (24), David Houska (8), Milos Kratochvil (17), Vaclav Pilar (11), Martin Dolezal (15)
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-1-4-1): Vojtech Vorel (30), Martin Sladky (22), Maksym Talovierov (4), Martin Kralik (3), Pavel Novak (5), Patrik Hellebrand (18), Mick van Buren (7), Ondrej Mihalik (17), Jakub Hora (23), Matej Mrsic (27), Fortune Bassey (14)

Jablonec
4-1-4-1
13
Tomas Vajner
4
Libor Holik
27
Vojtech Kubista
12
Jaroslav Zeleny
16
Jan Krob
7
Jakub Povazanec
24
Dominik Plestil
8
David Houska
17
Milos Kratochvil
11
Vaclav Pilar
15 2
Martin Dolezal
14
Fortune Bassey
27
Matej Mrsic
23
Jakub Hora
17
Ondrej Mihalik
7
Mick van Buren
18
Patrik Hellebrand
5
Pavel Novak
3
Martin Kralik
4
Maksym Talovierov
22
Martin Sladky
30
Vojtech Vorel

SK Dynamo Ceske Budejovice
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | David Houska Tomas Cvancara | 58’ | Patrik Hellebrand Patrik Cavos |
71’ | Dominik Plestil Antonin Vanicek | 72’ | Ondrej Mihalik Petr Javorek |
87’ | Vaclav Pilar Tomas Malinsky | 87’ | Fortune Bassey Michal Skoda |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Jezek | David Sipos | ||
Antonin Vanicek | Lukas Havel | ||
Tomas Huebschman | Michal Skoda | ||
Tomas Malinsky | Patrik Cavos | ||
Tomas Cvancara | Benjamin Colic | ||
Michal Surzyn | Patrik Brandner | ||
Martin Nespor | Petr Javorek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Jablonec
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại