- (Pen) Jason van Duiven39
- Isaac Babadi (Thay: Enzo Geerts)46
- August Priske (Thay: Dante Sealy)60
- Mohamed Nassoh64
- Mylian Jimenez (Thay: Simon Colyn)67
- Matteo Dams (Thay: Renzo Tytens)86
- Max De Waal19
- Xander Severina (Kiến tạo: Titouan Thomas)20
- Finn van Breemen37
- Boy Kemper39
- Sonny Stevens39
- Guillem Rodriguez (Thay: Denzel Hall)63
- Silvinho Esajas (Thay: Ricardo Kishna)76
- Amar Catic (Thay: Joey Sleegers)77
- Jordy Wehrmann (Thay: Gregor Breinburg)83
Thống kê trận đấu Jong PSV vs ADO Den Haag
số liệu thống kê
Jong PSV
ADO Den Haag
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs ADO Den Haag
Jong PSV (4-2-3-1): Kjell Peersman (1), Livano Comenencia (2), Jenson Seelt (3), Fedde Leysen (4), Renzo Tytens (5), Mathijs Tielemans (6), Mohamed Nassoh (10), Dante Sealy (7), Enzo Geerts (8), Simon Colyn (11), Jason Van Duiven (9)
ADO Den Haag (4-2-3-1): Sonny Stevens (39), Denzel Hall (5), Tyrese Asante (2), Finn van Breemen (25), Boy Kemper (4), Titouan Thomas (17), Gregor Breinburg (21), Xander Severina (7), Ricardo Kishna (35), Joey Sleegers (26), Max De Waal (10)
Jong PSV
4-2-3-1
1
Kjell Peersman
2
Livano Comenencia
3
Jenson Seelt
4
Fedde Leysen
5
Renzo Tytens
6
Mathijs Tielemans
10
Mohamed Nassoh
7
Dante Sealy
8
Enzo Geerts
11
Simon Colyn
9
Jason Van Duiven
10
Max De Waal
26
Joey Sleegers
35
Ricardo Kishna
7
Xander Severina
21
Gregor Breinburg
17
Titouan Thomas
4
Boy Kemper
25
Finn van Breemen
2
Tyrese Asante
5
Denzel Hall
39
Sonny Stevens
ADO Den Haag
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Enzo Geerts Isaac Babadi | 63’ | Denzel Hall Guillem Martinez |
60’ | Dante Sealy August Priske | 76’ | Ricardo Kishna Silvinho Esajas |
67’ | Simon Colyn Mylian Jimenez | 77’ | Joey Sleegers Amar Catic |
86’ | Renzo Tytens Matteo Dams | 83’ | Gregor Breinburg Jordy Wehrmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Niek Schiks | Luuk Koopmans | ||
Roy Steur | Kilian Nikiema | ||
Emmanuel Van De Blaak | Dhoraso Moreo Klas | ||
Matteo Dams | Jordy Wehrmann | ||
Mylian Jimenez | Joel Zwarts | ||
Isaac Babadi | Silvinho Esajas | ||
August Priske | Amir Absalem | ||
Ilyas Bougafer | Malik Sellouki | ||
Daryl Werker | |||
Amar Catic | |||
Guillem Martinez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 20 | 8 | 6 | 6 | -1 | 30 | T H T B B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong Ajax | 20 | 5 | 6 | 9 | -2 | 21 | B B T B T |
17 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại