- Yael Gil y Muinos24
- Tai Abed (Thay: Iggy Houben)46
- Matteo Dams (Thay: Fredrik Oppegaard)46
- Koen Jansen (Thay: Yael Gil y Muinos)64
- Dantaye Gilbert (Thay: Onesime Zimuangana)65
- Koen Jansen68
- Mylian Jimenez74
- Tim van den Heuvel89
- Martjin Berden (Thay: Magnus Kaastrup)64
- Michail Kosidis74
- Pepijn Doesburg (Thay: Soulyman Allouch)81
- Pepijn Doesburg (Thay: Soulyman Allouch)84
- Roel Janssen86
Thống kê trận đấu Jong PSV vs VVV-Venlo
số liệu thống kê
Jong PSV
VVV-Venlo
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs VVV-Venlo
Jong PSV (4-3-3): Kjell Peersman (1), Julian Kwaaitaal (2), Muhlis Dagasan (3), Yael Gil y Muinos (4), Fredrik Oppegard (5), Mylian Jimenez (6), Mohamed Nassoh (10), Tim van den Heuvel (8), Iggy Houben (7), Jesper Uneken (9), Onesime Zimuangana (11)
VVV-Venlo (4-2-3-1): Jan De Boer (1), Moreno Rutten (21), Rick Ketting (4), Roel Janssen (3), Simon Janssen (5), Joep Kluskens (12), Elias Sierra (8), Magnus Kaastrup Larsen (44), Levi Smans (14), Soulyman Allouch (7), Michalis Kosidis (9)
Jong PSV
4-3-3
1
Kjell Peersman
2
Julian Kwaaitaal
3
Muhlis Dagasan
4
Yael Gil y Muinos
5
Fredrik Oppegard
6
Mylian Jimenez
10
Mohamed Nassoh
8
Tim van den Heuvel
7
Iggy Houben
9
Jesper Uneken
11
Onesime Zimuangana
9
Michalis Kosidis
7
Soulyman Allouch
14
Levi Smans
44
Magnus Kaastrup Larsen
8
Elias Sierra
12
Joep Kluskens
5
Simon Janssen
3
Roel Janssen
4
Rick Ketting
21
Moreno Rutten
1
Jan De Boer
VVV-Venlo
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Fredrik Oppegaard Matteo Dams | 64’ | Magnus Kaastrup Martijn Berden |
46’ | Iggy Houben Tay Abed | 81’ | Soulyman Allouch Pepijn Doesburg |
64’ | Yael Gil y Muinos Koen Jansen | ||
65’ | Onesime Zimuangana Dantaye Gilbert |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Bawuah | Pepijn Doesburg | ||
Matteo Dams | Martijn Berden | ||
Samuel Gomez Van Hoogen | Robert Klaasen | ||
Bram Rovers | Richard Sedlacek | ||
Tay Abed | Stan Henderikx | ||
Dantaye Gilbert | Robin Lathouwers | ||
Robin van Duiven | Mohamed Hegi | ||
Koen Jansen | Dylan Timber | ||
Niek Schiks | Tim Leon Schrick | ||
Mikkel Markdahl | Jens Craenmehr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 20 | 8 | 6 | 6 | -1 | 30 | T H T B B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong Ajax | 20 | 5 | 6 | 9 | -2 | 21 | B B T B T |
17 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại