- Thijme Verheijen (Kiến tạo: Martjin Berden)7
- Levi Smans (Thay: Magnus Kaastrup)46
- Thijme Verheijen47
- Richard Sedlacek64
- Mohammed Odriss (Thay: Elias Sierra)69
- Milan Robberechts (Thay: Thijme Verheijen)69
- Pepijn Doesburg (Thay: Martjin Berden)76
- Moreno Rutten (Thay: Diego van Zutphen)77
- Pepijn Doesburg (Kiến tạo: Levi Smans)90+2'
- Jevon Simons (Kiến tạo: Koen Jansen)31
- Emmanuel van de Blaak (Thay: Wessel Kuhn)55
- Iggy Houben (Thay: Julian Kwaaitaal)62
- (Pen) Mylian Jimenez65
- Mylian Jimenez65
- Jevon Simons77
- Jevon Simons81
Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs Jong PSV
số liệu thống kê
VVV-Venlo
Jong PSV
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs Jong PSV
VVV-Venlo (4-2-3-1): Delano Van Crooij (23), Diego van Zutphen (29), Rick Ketting (4), Roel Janssen (3), Simon Janssen (5), Richard Sedlacek (13), Thijme Verheijen (11), Martijn Berden (17), Elias Sierra (8), Magnus Kaastrup Larsen (44), Michalis Kosidis (9)
Jong PSV (4-2-3-1): Kjell Peersman (1), Muhlis Dagasan (2), Matteo Dams (3), Wessel Kuhn (4), Koen Jansen (5), Tim van den Heuvel (8), Mylian Jimenez (6), Julian Kwaaitaal (7), Emir Bars (10), Dantaye Gilbert (11), Jevon Simons (9)
VVV-Venlo
4-2-3-1
23
Delano Van Crooij
29
Diego van Zutphen
4
Rick Ketting
3
Roel Janssen
5
Simon Janssen
13
Richard Sedlacek
11 2
Thijme Verheijen
17
Martijn Berden
8
Elias Sierra
44
Magnus Kaastrup Larsen
9
Michalis Kosidis
9
Jevon Simons
11
Dantaye Gilbert
10
Emir Bars
7
Julian Kwaaitaal
6
Mylian Jimenez
8
Tim van den Heuvel
5
Koen Jansen
4
Wessel Kuhn
3
Matteo Dams
2
Muhlis Dagasan
1
Kjell Peersman
Jong PSV
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Magnus Kaastrup Levi Smans | 55’ | Wessel Kuhn Emmanuel Van De Blaak |
69’ | Elias Sierra Mohammed Odriss | 62’ | Julian Kwaaitaal Iggy Houben |
69’ | Thijme Verheijen Milan Robberechts | ||
76’ | Martjin Berden Pepjin Doesburg | ||
77’ | Diego van Zutphen Moreno Rutten |
Cầu thủ dự bị | |||
Jens Craenmehr | Tijn Smolenaars | ||
Tim Leon Schrick | Renzo Tytens | ||
Moreno Rutten | Enzo Geerts | ||
Slone Mbombo | Iggy Houben | ||
Stan Henderikx | Bram Rovers | ||
Robert Klaasen | Emmanuel Van De Blaak | ||
Joep Kluskens | |||
Levi Smans | |||
Mohammed Odriss | |||
Pepjin Doesburg | |||
Milan Robberechts | |||
Mohamed Hegi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại