![]() Nik Marinsek 24 | |
![]() Mark Grosse 32 | |
![]() Raphael Galle (Kiến tạo: Albin Gashi) 35 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Jakob Tranziska) 46 | |
![]() Marc Andre Schmerboeck (Thay: Gontie Diomande) 60 | |
![]() David Ungar (Thay: Jonas Mayer) 60 | |
![]() David Puczka (Thay: Albin Gashi) 62 | |
![]() Aleksandar Lutovac (Thay: Mark Grosse) 66 | |
![]() Wilhelm Vorsager 68 | |
![]() Arjan Malic 68 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: George Davies) 73 | |
![]() David Bumberger (Thay: Nico Wiesinger) 78 | |
![]() (Pen) Reinhard Young 85 | |
![]() Andrej Stevanovic (Thay: Martin Rasner) 85 | |
![]() Nikki Havenaar 87 | |
![]() Stephan Zwierschitz 88 |
Thống kê trận đấu Junge Wikinger Ried vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê
Junge Wikinger Ried

FC Admira Wacker Modling
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 18
25 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Junge Wikinger Ried vs FC Admira Wacker Modling
Junge Wikinger Ried (3-4-3): Andreas Leitner (1), Arjan Malic (23), Nikki Havenaar (5), Nico Wiesinger (44), Fabian Wohlmuth (19), Jonas Mayer (26), Nikola Stosic (37), Philipp Pomer (17), Mark Grosse (9), Nik Marinsek (7), Gontie Junior Diomande (10)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Christoph Haas (1), Raphael Galle (21), Stephan Zwierschitz (8), Patrick Puchegger (4), Lukas Malicsek (6), Martin Rasner (20), Wilhelm Vorsager (19), George Davies (12), Reinhard Azubuike Young (7), Albin Gashi (10), Jakob Tranziska (11)
Junge Wikinger Ried
3-4-3
1
Andreas Leitner
23
Arjan Malic
5
Nikki Havenaar
44
Nico Wiesinger
19
Fabian Wohlmuth
26
Jonas Mayer
37
Nikola Stosic
17
Philipp Pomer
9
Mark Grosse
7
Nik Marinsek
10
Gontie Junior Diomande
11
Jakob Tranziska
10
Albin Gashi
7
Reinhard Azubuike Young
12
George Davies
19
Wilhelm Vorsager
20
Martin Rasner
6
Lukas Malicsek
4
Patrick Puchegger
8
Stephan Zwierschitz
21
Raphael Galle
1
Christoph Haas

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Gontie Diomande Marc Andre Schmerbock | 46’ | Jakob Tranziska Patrick Schmidt |
60’ | Jonas Mayer David Ungar | 62’ | Albin Gashi David Puczka |
66’ | Mark Grosse Aleksandar Lutovac | 73’ | George Davies Filip Ristanic |
78’ | Nico Wiesinger David Bumberger | 85’ | Martin Rasner Andrej Stevanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bumberger | Jan Murgas | ||
Aleksandar Lutovac | Andrej Stevanovic | ||
Jonas Wendlinger | Filip Ristanic | ||
Marc Andre Schmerbock | Dominik Sulzer | ||
Sandro Schendl | David Puczka | ||
David Ungar | Patrick Schmidt | ||
Diego Madritsch | Fabian Feiner |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Junge Wikinger Ried
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | B T B T B |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại