![]() William Matheus 28 | |
![]() (Pen) Hulk 30 | |
![]() Paulinho (Kiến tạo: Marcos Vinicios) 45 | |
![]() Otavio (Thay: Ademir Santos) 46 | |
![]() Moraes (Thay: William Matheus) 46 | |
![]() Dylan Borrero 52 | |
![]() Eduardo Sasha (Kiến tạo: Eduardo Vargas) 56 | |
![]() Isidro Pitta (Thay: Chico) 58 | |
![]() Edinho (Thay: Oscar Ruiz) 58 | |
![]() Rafael Forster 61 | |
![]() Rubens (Thay: Eduardo Vargas) 63 | |
![]() Ignacio Fernandez (Thay: Calebe) 63 | |
![]() Paulo Henrique (Thay: Capixaba) 70 | |
![]() Allan 72 | |
![]() Moraes (Kiến tạo: Edinho) 76 | |
![]() Hulk (Kiến tạo: Eduardo Sasha) 77 | |
![]() Mariano (Thay: Eduardo Sasha) 78 | |
![]() Mariano 80 | |
![]() Yuri Oliveira Lima 85 | |
![]() Nathan (Kiến tạo: Ignacio Fernandez) 90 | |
![]() Jair 90 | |
![]() Fabio (Thay: Hulk) 90 |
Thống kê trận đấu Juventude vs Atletico MG
số liệu thống kê

Juventude

Atletico MG
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Juventude vs Atletico MG
Juventude (4-2-3-1): Cesar Ribela (31), Rodrigo Alves (2), Thalisson (4), Rafael Forster (12), William Matheus (6), Jadson (16), Yuri Oliveira Lima (50), Capixaba (7), Oscar Ruiz (11), Chico (23), Ricardo Bueno (9)
Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Guga (2), Igor Rabello (16), Rever (4), Guilherme Arana (13), Calebe (27), Allan (29), Ademir Santos (19), Eduardo Sasha (18), Eduardo Vargas (10), Hulk (7)

Juventude
4-2-3-1
31
Cesar Ribela
2
Rodrigo Alves
4
Thalisson
12
Rafael Forster
6
William Matheus
16
Jadson
50
Yuri Oliveira Lima
7
Capixaba
11
Oscar Ruiz
23
Chico
9
Ricardo Bueno
7
Hulk
10
Eduardo Vargas
18
Eduardo Sasha
19
Ademir Santos
29
Allan
27
Calebe
13
Guilherme Arana
4
Rever
16
Igor Rabello
2
Guga
22
Everson

Atletico MG
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | William Matheus Moraes | 46’ | Ademir Santos Otavio |
58’ | Oscar Ruiz Edinho | 63’ | Eduardo Vargas Rubens |
58’ | Chico Isidro Pitta | 63’ | Calebe Ignacio Fernandez |
70’ | Capixaba Paulo Henrique | 78’ | Eduardo Sasha Mariano |
90’ | Hulk Fabio |
Cầu thủ dự bị | |||
Paulo Henrique | Otavio | ||
William Assmann | Rafael | ||
Edinho | Guilherme Castilho | ||
Guilherme Parede Pinheiro | Neto | ||
Isidro Pitta | Rubens | ||
Romulo | Fabio | ||
Moraes | Nathan | ||
Elton | Dodo | ||
Darlan Mendes | Ignacio Fernandez | ||
Jean Irmer | Mariano | ||
Lucas Ramires | Junior Alonso | ||
Matheus Mendes |
Nhận định Juventude vs Atletico MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Juventude
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
Giao hữu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại