![]() Happy Mashiane (Thay: Ashley Du Preez) 31 | |
![]() Nyakala Raphadu (Thay: Given Mashikinya) 57 | |
![]() Meshua Mello (Thay: Hlayisi Chauke) 63 | |
![]() Sibongiseni Mthethwa (Thay: Edson Castillo) 66 | |
![]() Vilakazi (Thay: Ranga Chivaviro) 67 | |
![]() Itumeleng Khune (Thay: Bruce Hlamulo Bvuma) 76 | |
![]() Donay Jansen (Thay: Zitha Kwinika) 76 | |
![]() Francis Baloyi (Thay: Oswin Appollis) 79 | |
![]() Stevens Goovadia (Thay: Nyakala Raphadu) 80 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Polokwane City
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Polokwane City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Polokwane City
Thay người | |||
31’ | Ashley Du Preez Happy Mashiane | 57’ | Stevens Goovadia Nyakala Raphadu |
66’ | Edson Castillo Sibongiseni Mthethwa | 63’ | Hlayisi Chauke Meshua Mello |
76’ | Bruce Hlamulo Bvuma Itumeleng Khune | 79’ | Oswin Appollis Francis Baloyi |
76’ | Zitha Kwinika Donay Jansen | 80’ | Nyakala Raphadu Stevens Goovadia |
Cầu thủ dự bị | |||
Sibongiseni Mthethwa | Francis Baloyi | ||
A McCarthy | Luciano Van Heerden | ||
Bonfils-Caleb Bimenyimana | Samuel Bafana Nana | ||
Njabulo Ngcobo | Stevens Goovadia | ||
Samkelo Zwane | Nyakala Raphadu | ||
Itumeleng Khune | Ntlweleng Obed Thuto | ||
Efmamjjason Gonzalez | Lindokuhle Mathebula | ||
Happy Mashiane | Tshabalala Sibusiso | ||
Donay Jansen | Meshua Mello |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 23 | 1 | 3 | 50 | 70 | B T T T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 1 | 5 | 22 | 55 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -6 | 30 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -13 | 26 | H H B B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại