![]() Moegamat Yusuf Maart 41 | |
![]() Elias Mokwana (Kiến tạo: Chibuike Ohizu) 45 | |
![]() Daniel Antonio Cardoso 49 | |
![]() Edson Castillo (Kiến tạo: Ashley Du Preez) 59 | |
![]() Ranga Chivaviro (Thay: Christian Saile Basomboli) 65 | |
![]() Sibongiseni Mthethwa (Thay: Edson Castillo) 65 | |
![]() Vusumuzi William Mncube (Thay: Chibuike Ohizu) 71 | |
![]() Edmilson Gabriel Dove (Kiến tạo: Reeve Frosler) 76 | |
![]() M Shabalala (Thay: Moegamat Yusuf Maart) 78 | |
![]() Mduduzi Mdantsane (Thay: Pule Mmodi) 79 | |
![]() Kgomotso Mosadi (Thay: Siphesihle Mkhize) 81 | |
![]() Sibusiso Vilakazi (Thay: Larry Bwalya) 82 | |
![]() Lehlohonolo Mtshali (Thay: Jamie Craig Webber) 86 | |
![]() Spiwe Given Msimango (Thay: Lehlogonolo George Matlou) 90 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Sekhukhune United
19 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
Thay người | |||
65’ | Edson Castillo Sibongiseni Mthethwa | 71’ | Chibuike Ohizu Vusumuzi William Mncube |
65’ | Christian Saile Basomboli Ranga Chivaviro | 81’ | Siphesihle Mkhize Kgomotso Mosadi |
78’ | Moegamat Yusuf Maart M Shabalala | 82’ | Larry Bwalya Sibusiso Vilakazi |
79’ | Pule Mmodi Mduduzi Mdantsane | 86’ | Jamie Craig Webber Lehlohonolo Mtshali |
90’ | Lehlogonolo George Matlou Spiwe Given Msimango |
Cầu thủ dự bị | |||
Itumeleng Khune | Renaldo Leaner | ||
Spiwe Given Msimango | Katlego Mkhabela | ||
Zitha Kwinika | Siphosake Ntiya-Ntiya | ||
Sibongiseni Mthethwa | Mbhazima Tshepo Rikhotso | ||
Mduduzi Mdantsane | Lehlohonolo Mtshali | ||
Tebogo Potsane | Kgomotso Mosadi | ||
Ranga Chivaviro | Miguel Dias | ||
M Shabalala | Vusumuzi William Mncube | ||
Samkelo Zwane | Sibusiso Vilakazi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại