![]() Katlego Relebogile Mokhuoane 38 | |
![]() Onassis Linda Mntambo (Thay: Vusumuzi William Mncube) 46 | |
![]() Mokoena (Thay: Katlego Otladisa) 46 | |
![]() Moegamat Yusuf Maart (Thay: Lehlogonolo George Matlou) 59 | |
![]() Vilakazi (Thay: Tebogo Potsane) 59 | |
![]() Thabang Monare (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane) 60 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Matlala Makgalwa) 71 | |
![]() Ngoanamelo Rammala (Thay: Andy Bobwa Boyeli) 71 | |
![]() Ranga Chivaviro (Thay: Njabulo Blom) 77 | |
![]() Zitha Kwinika (Thay: Wandile Duba) 77 | |
![]() Vuyo Letlapa 84 | |
![]() Inacio Miguel 84 | |
![]() Vilakazi 86 | |
![]() Nkosingiphile Ngcobo (Thay: Samkelo Zwane) 89 | |
![]() Tresor Yamba 90+7' |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

Sekhukhune United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
Thay người | |||
59’ | Lehlogonolo George Matlou Moegamat Yusuf Maart | 46’ | Vusumuzi William Mncube Onassis Linda Mntambo |
59’ | Tebogo Potsane Vilakazi | 46’ | Katlego Otladisa Mokoena |
77’ | Wandile Duba Zitha Kwinika | 60’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Thabang Monare |
77’ | Njabulo Blom Ranga Chivaviro | 71’ | Andy Bobwa Boyeli Ngoanamelo Rammala |
89’ | Samkelo Zwane Nkosingiphile Ngcobo | 71’ | Matlala Makgalwa Chibuike Ohizu |
Cầu thủ dự bị | |||
Fiacre Ntwari | Lloyd Kazapua | ||
Spiwe Given Msimango | Ngoanamelo Rammala | ||
Thatayaone Ditlhokwe | Chibuike Ohizu | ||
Happy Mashiane | Katlego Mohamme | ||
Zitha Kwinika | Thabang Monare | ||
Moegamat Yusuf Maart | Sipho Mbule | ||
Vilakazi | Onassis Linda Mntambo | ||
Nkosingiphile Ngcobo | Kamohelo Sithole | ||
Ranga Chivaviro | Mokoena |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại