![]() Elias Mokwana (Kiến tạo: Kamohelo Mokotjo) 42 | |
![]() Christian Saile Basomboli (Thay: Efmamjjason Gonzalez) 46 | |
![]() Christian Saile Basomboli (Thay: Efmamjjason Gonzalez) 53 | |
![]() Edmilson Gabriel Dove 62 | |
![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Vusumuzi William Mncube) 70 | |
![]() Lehlohonolo Mtshali (Thay: Kamohelo Mokotjo) 70 | |
![]() Samkelo Zwane (Thay: Sibongiseni Mthethwa) 72 | |
![]() Lehlohonolo Mtshali 73 | |
![]() Tebogo Potsane (Thay: Nkosingiphile Ngcobo) 76 | |
![]() Ranga Chivaviro (Thay: Ashley Du Preez) 76 | |
![]() Jamie Craig Webber (Thay: Kamohelo Sithole) 80 | |
![]() Ranga Chivaviro (Kiến tạo: Christian Saile Basomboli) 81 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Kaizer Chiefs
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
70’ | Vusumuzi William Mncube Thamsanqa Tshiamo Masiya | 46’ | Efmamjjason Gonzalez Christian Saile Basomboli |
70’ | Kamohelo Mokotjo Lehlohonolo Mtshali | 72’ | Sibongiseni Mthethwa Samkelo Zwane |
80’ | Kamohelo Sithole Jamie Craig Webber | 76’ | Nkosingiphile Ngcobo Tebogo Potsane |
76’ | Ashley Du Preez Ranga Chivaviro |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Antonio Cardoso | Happy Mashiane | ||
Thamsanqa Tshiamo Masiya | Njabulo Ngcobo | ||
Lehlohonolo Mtshali | Brandon Petersen | ||
Mbhazima Tshepo Rikhotso | Tebogo Potsane | ||
Badra Ali Sangare | Christian Saile Basomboli | ||
Tiklas Thutlwa | M Shabalala | ||
Asekho Tiwani | Dillon Solomons | ||
Jamie Craig Webber | Samkelo Zwane | ||
Collins Makgaka | Ranga Chivaviro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại