Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paul Lipczinski 35 | |
![]() Bleron Krasniqi (Kiến tạo: Alexander Hofleitner) 38 | |
![]() Bleron Krasniqi 45+1' | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Thay: Paul Karch Jr) 46 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Thay: Paul Karch Jr.) 46 | |
![]() Kilian Bauernfeind (Thay: Anthony Syhre) 46 | |
![]() Kilian Bauernfeind (Thay: Din Barlov) 46 | |
![]() Maximilian Hofer (Thay: Florian Haxha) 50 | |
![]() Meletios Miskovic 63 | |
![]() Haris Ismailcebioglu 65 | |
![]() Adrian Marinovic (Thay: Bleron Krasniqi) 74 | |
![]() Maximilian Kerschner (Thay: Luca Hassler) 74 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco 77 | |
![]() Luca Wimhofer (Thay: Paul Lipczinski) 80 | |
![]() Alexander Hofleitner 87 | |
![]() Florian Fischerauer 90+3' |
Thống kê trận đấu Kapfenberger SV vs SV Horn


Diễn biến Kapfenberger SV vs SV Horn

Thẻ vàng cho Florian Fischerauer.

Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.
Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Luca Wimhofer.

Thẻ vàng cho Lorenzo Massimiliano Coco.
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.

Thẻ vàng cho Haris Ismailcebioglu.

Thẻ vàng cho Meletios Miskovic.
Florian Haxha rời sân và được thay thế bởi Maximilian Hofer.
Paul Karch Jr. rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.
Din Barlov rời sân và được thay thế bởi Kilian Bauernfeind.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Bleron Krasniqi đã ghi bàn!
Alexander Hofleitner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bleron Krasniqi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Paul Lipczinski.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kapfenberger SV vs SV Horn
Kapfenberger SV (3-4-2-1): Richard Strebinger (1), Julian Turi (19), David Heindl (40), Olivier N'Zi (33), Florian Haxha (32), Moritz Romling (3), Meletios Miskovic (5), Luca Hassler (23), Bleron Krasniqi (10), Levan Eloshvili (11), Alexander Hofleitner (9)
SV Horn (5-3-2): Matteo Hotop (1), Paul Gobara (4), Emilian Metu (31), Dalibor Velimirovic (27), Anthony Syhre (13), Dragan Marceta (5), Florian Fischerauer (8), Paul Lipczinski (11), Paul Karch Jr (14), Lorenzo Coco (9), Din Barlov (28)


Thay người | |||
50’ | Florian Haxha Maximilian Hofer | 46’ | Paul Karch Jr. Haris Ismailcebioglu |
74’ | Bleron Krasniqi Adrian Marinovic | 46’ | Din Barlov Kilian Bauernfeind |
74’ | Luca Hassler Maximilian Kerschner | 80’ | Paul Lipczinski Luca Wimhofer |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Filipovic | Shaoziyang Liu | ||
David Puntigam | Haris Ismailcebioglu | ||
Marc Helleparth | Kilian Bauernfeind | ||
Adrian Marinovic | Julian Hinterleitner | ||
Maximilian Jus | Matija Milosavljevic | ||
Maximilian Hofer | Dominik Velecky | ||
Maximilian Kerschner | Luca Wimhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại