Florian Heft ra hiệu cho Schalke được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
- Lars Stindl (Kiến tạo: Igor Matanovic)22
- Igor Matanovic (Kiến tạo: Paul Nebel)37
- Fabian Schleusener44
- Budu Zivzivadze70
- Budu Zivzivadze (Thay: Igor Matanovic)70
- (og) Henning Matriciani75
- Dzenis Burnic (Thay: Fabian Schleusener)80
- Leon Jensen88
- Marco Thiede88
- Marcel Beifus88
- Leon Jensen (Thay: Jerome Gondorf)88
- Marco Thiede (Thay: Paul Nebel)88
- Marcel Beifus (Thay: Robin Bormuth)88
- Henning Matriciani (Thay: Timo Baumgartl)46
- Soichiro Kozuki (Thay: Simon Terodde)46
- Tobias Mohr (Thay: Thomas Ouwejan)46
- Henning Matriciani (Thay: Tomas Kalas)46
- Forzan Assan Ouedraogo71
- Sebastian Polter (Thay: Bryan Lasme)71
- Derry Murkin (Thay: Yusuf Kabadayi)80
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Schalke 04
Diễn biến Karlsruher SC vs Schalke 04
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Karlsruhe.
Quả phạt góc được trao cho Karlsruhe.
Ném biên cho Karlsruhe ở gần vòng cấm.
Ở Karlsruhe Karlsruhe lái xe về phía trước qua Budu Zivzivadze. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Đá phạt cho Karlsruhe bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Schalke tại Wildparkstadion.
Karlsruhe được Florian Heft hưởng quả phạt góc.
Schalke được hưởng phạt góc.
Đội chủ nhà thay Robin Bormuth bằng Marcel Beifus.
Marco Thiede vào thay Paul Nebel cho Karlsruhe tại Wildparkstadion.
Karlsruhe thực hiện sự thay người thứ ba, Leon Jensen vào thay Jerome Gondorf.
Schalke được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Karlsruhe trên Wildparkstadion.
Karlsruhe được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Florian Heft trao cho Schalke một quả phát bóng lên.
Karlsruhe thực hiện quả ném biên bên phần sân Schalke.
Florian Heft ra hiệu cho Karlsruhe được hưởng một quả đá phạt trực tiếp bên phần sân nhà.
Dzenis Burnic vào sân thay Fabian Schleusener thay cho Karlsruhe.
Soichiro Kozuki của Schalke bị thổi phạt việt vị tại Wildparkstadion.
Đội khách thay Yusuf Kabadayi bằng Derry Murkin.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Schalke 04
Karlsruher SC (4-3-1-2): Patrick Drewes (23), Sebastian Jung (2), Robin Bormuth (32), Marcel Franke (28), David Herold (20), Paul Nebel (26), Jerome Gondorf (8), Marvin Wanitzek (10), Lars Stindl (13), Igor Matanovic (9), Fabian Schleusener (24)
Schalke 04 (3-3-2-2): Ralf Fahrmann (1), Tomas Kalas (26), Timo Baumgartl (25), Marcin Kaminski (35), Yusuf Kabadayi (17), Paul Seguin (7), Thomas Ouwejan (2), Lino Tempelmann (10), Forzan Assan Ouedraogo (43), Simon Terodde (9), Bryan Lasme (11)
Thay người | |||
70’ | Igor Matanovic Budu Zivzivadze | 46’ | Tomas Kalas Henning Matriciani |
80’ | Fabian Schleusener Dzenis Burnic | 46’ | Simon Terodde Soichiro Kozuki |
88’ | Jerome Gondorf Leon Jensen | 46’ | Thomas Ouwejan Tobias Mohr |
88’ | Paul Nebel Marco Thiede | 71’ | Bryan Lasme Sebastian Polter |
88’ | Robin Bormuth Marcel Beifus | 80’ | Yusuf Kabadayi Derry Murkin |
Cầu thủ dự bị | |||
Budu Zivzivadze | Dominick Drexler | ||
Dzenis Burnic | Sebastian Polter | ||
Leon Jensen | Derry Murkin | ||
Marco Thiede | Justin Heekeren | ||
Daniel Brosinski | Henning Matriciani | ||
Philip Heise | Ron Schallenberg | ||
Marcel Beifus | Ibrahima Cisse | ||
Max Weiss | Soichiro Kozuki | ||
Tobias Mohr |
Nhận định Karlsruher SC vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại