Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Schalke 04 vs Karlsruher SC hôm nay 31-03-2024
Giải Hạng 2 Đức - CN, 31/3
Kết thúc



![]() Kenan Karaman 13 | |
![]() Paul Seguin 21 | |
![]() Budu Zivzivadze 63 | |
![]() Bryan Lasme (Thay: Keke Topp) 64 | |
![]() Dzenis Burnic (Thay: Budu Zivzivadze) 69 | |
![]() Darko Churlinov 69 | |
![]() Darko Churlinov (Thay: Yusuf Kabadayi) 69 | |
![]() Henning Matriciani (Thay: Cedric Brunner) 70 | |
![]() Forzan Assan Ouedraogo (Thay: Simon Terodde) 79 | |
![]() Blendi Idrizi (Thay: Thomas Ouwejan) 79 | |
![]() Fabian Schleusener (Thay: Igor Matanovic) 90 | |
![]() Lars Stindl (Thay: Paul Nebel) 90 | |
![]() Daniel Brosinski 90 | |
![]() Daniel Brosinski (Thay: Sebastian Jung) 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Sebastian Jung rời sân và được thay thế bởi Daniel Brosinski.
Paul Nebel rời sân và được thay thế bởi Lars Stindl.
Igor Matanovic vào sân và được thay thế bởi Fabian Schleusener.
Quả đá phạt cho Karlsruhe bên phần sân của Schalke.
Thomas Ouwejan rời sân và được thay thế bởi Blendi Idrizi.
Thomas Ouwejan sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Simon Terodde của Schalke tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu thua.
Simon Terodde rời sân và được thay thế bởi Forzan Assan Ouedraogo.
Simon Terodde rời sân và được thay thế bởi Forzan Assan Ouedraogo.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Cedric Brunner rời sân và được thay thế bởi Henning Matriciani.
Cedric Brunner rời sân và được thay thế bởi Henning Matriciani.
Ném biên cho Karlsruhe bên phần sân của Schalke.
Yusuf Kabadayai vào sân và được thay thế bởi Darko Churlinov.
Ném biên dành cho Schalke tại VELTINS-Arena.
Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Dzenis Burnic.
Karlsruhe được Robert Hartmann hưởng quả phạt góc.
Keke Topp rời sân và được thay thế bởi Bryan Lasme.
Keke Topp sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Robert Hartmann ra hiệu cho Karlsruhe thực hiện quả ném biên bên phần sân của Schalke.
Schalke 04 (4-3-1-2): Marius Muller (32), Cedric Brunner (27), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Yusuf Kabadayi (17), Paul Seguin (7), Thomas Ouwejan (2), Kenan Karaman (19), Simon Terodde (9), Keke Topp (42)
Karlsruher SC (4-4-2): Patrick Drewes (23), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), David Herold (20), Paul Nebel (26), Jerome Gondorf (8), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Igor Matanovic (9), Budu Zivzivadze (11)
Thay người | |||
64’ | Keke Topp Bryan Lasme | 69’ | Budu Zivzivadze Dzenis Burnic |
69’ | Yusuf Kabadayi Darko Churlinov | 90’ | Igor Matanovic Fabian Schleusener |
70’ | Cedric Brunner Henning Matriciani | 90’ | Paul Nebel Lars Stindl |
79’ | Simon Terodde Forzan Assan Ouedraogo | 90’ | Sebastian Jung Daniel Brosinski |
79’ | Thomas Ouwejan Blendi Idrizi |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Lasme | Fabian Schleusener | ||
Ralf Fahrmann | Ali Eren Ersungur | ||
Jimmy Kaparos | Dzenis Burnic | ||
Forzan Assan Ouedraogo | Lars Stindl | ||
Dominick Drexler | Christoph Kobald | ||
Darko Churlinov | Daniel Brosinski | ||
Blendi Idrizi | Philip Heise | ||
Henning Matriciani | Max Weiss | ||
Ibrahima Cisse |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |