Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Christos Giousis 20 | |
![]() Dion Malone 45+3' | |
![]() Micael Filipe Correia Borges 45+3' | |
![]() Bojan Kovacevic 49 | |
![]() Georgios Christodoulou 53 | |
![]() Stelios Vrontis (Thay: Giorgos Pontikos) 61 | |
![]() Luka Djordjevic (Thay: Boris Cmiljanic) 65 | |
![]() Aboubacar Doumbia (Thay: Christos Giousis) 65 | |
![]() Paris Polykarpou (Thay: Georgios Christodoulou) 68 | |
![]() Andreas Siikis 79 | |
![]() Delmiro 80 | |
![]() Karim Mekkaoui (Thay: Micael Filipe Correia Borges) 81 | |
![]() Stylianos Panteli (Thay: Minas Antoniou) 82 | |
![]() Andreas Neophytou (Thay: Dion Malone) 82 | |
![]() Luka Stojanovic (Thay: Jose Pozo) 87 |
Thống kê trận đấu Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia Aradippou

Diễn biến Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia Aradippou
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Luka Stojanovic.
Dion Malone rời sân và được thay thế bởi Andreas Neophytou.
Minas Antoniou rời sân và được thay thế bởi Stylianos Panteli.
Micael Filipe Correia Borges rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.

V À A A O O O - Delmiro đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Andreas Siikis.
Georgios Christodoulou rời sân và được thay thế bởi Paris Polykarpou.
Boris Cmiljanic rời sân và được thay thế bởi Luka Djordjevic.
Christos Giousis rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Doumbia.
Giorgos Pontikos rời sân và được thay thế bởi Stelios Vrontis.

Thẻ vàng cho Georgios Christodoulou.

V À A A O O O - Bojan Kovacevic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Micael Filipe Correia Borges đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dion Malone.

V À A A O O O - Christos Giousis từ Karmiotissa Pano Polemidion đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Karmiotissa Pano Polemidion vs Omonia Aradippou
Karmiotissa Pano Polemidion: Devis Epassy (93)
Omonia Aradippou: Giorgi Loria (1)
Thay người | |||
65’ | Christos Giousis Aboubacar Doumbia | 61’ | Giorgos Pontikos Stylianos Vrontis |
65’ | Boris Cmiljanic Luka Djordjevic | 68’ | Georgios Christodoulou Paris Polykarpou |
82’ | Dion Malone Andreas Neofytou | 81’ | Micael Filipe Correia Borges Karim Mekkaoui |
82’ | Minas Antoniou Stylianos Panteli | ||
87’ | Jose Pozo Luka Stojanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Spoljaric | Rafael Moreira | ||
Aboubacar Doumbia | Carlos Peixoto | ||
Andreas Neofytou | Giorgos Papacharalambous | ||
Mate Kvirkvia | Hristian Foti | ||
Luka Stojanovic | Andreas Dimitriou | ||
Stylianos Panteli | Alexandros Theocharous | ||
Răzvan Grădinaru | Paris Polykarpou | ||
Panagiotis Andreou | Stylianos Vrontis | ||
Agapios Vrikkis | Karim Mekkaoui | ||
Luka Djordjevic | |||
Argyris Kampetsis | |||
Sadok Yeddes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại