![]() Christos Giousis 14 | |
![]() Joao Sidonio 48 | |
![]() Luka Djordjevic 60 | |
![]() Dusan Bakic (Thay: Luka Djordjevic) 61 | |
![]() Christos Giousis 66 | |
![]() Stavros Tsoukalas (Thay: Andreas Neophytou) 66 | |
![]() Razvan Gradinaru (Thay: Minas Antoniou) 66 | |
![]() Christos Giousis 69 | |
![]() Giorgos Pontikos (Thay: Konstantinos Anastasiou) 71 | |
![]() Mate Kvirkvia (Thay: Jose Pozo) 73 | |
![]() Rafael Moreira (Thay: Junior Tavares) 81 | |
![]() Stephane Badji (Thay: Stelios Vrontis) 81 | |
![]() Nicolas Koutsakos (Thay: Mika) 88 | |
![]() Sergis Avraam (Thay: Morgan Ferrier) 88 | |
![]() Mate Kvirkvia 90+10' |
Thống kê trận đấu Omonia Aradippou vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê
Omonia Aradippou

Karmiotissa Pano Polemidion
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 9
28 Ném biên 12
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omonia Aradippou vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
71’ | Konstantinos Anastasiou Giorgos Pontikos | 61’ | Luka Djordjevic Dusan Bakic |
81’ | Stelios Vrontis Stephane Badji | 66’ | Minas Antoniou Răzvan Grădinaru |
81’ | Junior Tavares Rafael Moreira | 66’ | Andreas Neophytou Stavros Tsoukalas |
88’ | Mika Nikolas Koutsakos | 73’ | Jose Pozo Mate Kvirkvia |
88’ | Morgan Ferrier Sergios Avraam |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Peixoto | Răzvan Grădinaru | ||
Hristian Foti | Stavros Tsoukalas | ||
Andreas Dimitriou | Mate Kvirkvia | ||
Christos Kallis | Stylianos Panteli | ||
Stephane Badji | Arthur Gribakin | ||
Georgie | Agapios Vrikkis | ||
Rafael Moreira | Delmiro | ||
Lucas Andrey | Boris Cmiljanic | ||
Nikolas Koutsakos | Dusan Bakic | ||
Giorgos Pontikos | Alexander Spoljaric | ||
Sergios Avraam | Sadok Yeddes | ||
Nikolas Matthaiou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | T T T B H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | H T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H T T T B |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T T H T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | H T B B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B H T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T B H B H |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | H T H B H |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | H B B T T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B H T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | B B B T B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T B H B B |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | B T B B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại