![]() Anthony Uzodimma (Kiến tạo: Emeka Friday Eze) 34 | |
![]() Fatih Selimhan Solmaz 45+1' | |
![]() Tugbey Akgun (Thay: Massimo Bruno) 46 | |
![]() Aykut Ceviker (Thay: Hamza Gur) 60 | |
![]() Cenk Sahin (Thay: Ismail Yuksek) 66 | |
![]() Kubilay Sonmez (Thay: Furkan Emre Unver) 66 | |
![]() Anthony Uzodimma (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi) 71 | |
![]() Mehmet Erdem Ugurlu (Thay: Burak Altiparmak) 72 | |
![]() Mehmet Erdem Ugurlu (Kiến tạo: Nicolas Mauricio Zalazar) 73 | |
![]() Ziya Alkurt (Thay: Adamu Ibrahim Alhassan) 78 | |
![]() Issa Ibrahim Djibrilla (Thay: Anthony Uzodimma) 78 | |
![]() Berat Altindis (Thay: Mert Yilmaz) 80 | |
![]() Erkam Resmen (Thay: Emeka Friday Eze) 87 |
Thống kê trận đấu Keciorengucu vs Bursaspor
số liệu thống kê

Keciorengucu

Bursaspor
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 21
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Keciorengucu vs Bursaspor
Thay người | |||
60’ | Hamza Gur Aykut Ceviker | 46’ | Massimo Bruno Tugbey Akgun |
78’ | Adamu Ibrahim Alhassan Ziya Alkurt | 66’ | Furkan Emre Unver Kubilay Sonmez |
78’ | Anthony Uzodimma Issa Ibrahim Djibrilla | 66’ | Ismail Yuksek Cenk Sahin |
87’ | Emeka Friday Eze Erkam Resmen | 72’ | Burak Altiparmak Mehmet Erdem Ugurlu |
80’ | Mert Yilmaz Berat Altindis |
Cầu thủ dự bị | |||
Kayacan Erdogan | Deniz Aydin | ||
Erkam Resmen | Ramazan Keskin | ||
Ugur Utlu | Kubilay Sonmez | ||
Aykut Ceviker | Mehmet Erdem Ugurlu | ||
Husamettin Tut | Luka Capan | ||
Ali Yavuz Kol | Yusuf Turk | ||
Ziya Alkurt | Ugur Kaan Yildiz | ||
Issa Ibrahim Djibrilla | Cenk Sahin | ||
Tugbey Akgun | |||
Berat Altindis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 9 | 7 | 28 | 69 | H T T B B |
2 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T B H B T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 11 | 8 | 17 | 62 | T T H H T |
4 | ![]() | 36 | 16 | 12 | 8 | 6 | 60 | H T H H T |
5 | ![]() | 36 | 18 | 4 | 14 | 23 | 58 | T B B T T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 7 | 12 | 19 | 58 | B H T B B |
7 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 21 | 55 | H T H T T |
8 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 10 | 55 | B T H T T |
9 | ![]() | 36 | 13 | 15 | 8 | 6 | 54 | H H T T B |
10 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 9 | 53 | H B H T T |
11 | ![]() | 36 | 13 | 13 | 10 | 8 | 52 | H T H T B |
12 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | 11 | 51 | T T T B B |
13 | ![]() | 36 | 13 | 12 | 11 | 6 | 51 | H H T B B |
14 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -7 | 48 | T B T B T |
15 | ![]() | 36 | 12 | 9 | 15 | -7 | 45 | H T B B B |
16 | ![]() | 36 | 13 | 5 | 18 | -3 | 44 | B H B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 6 | 18 | -2 | 42 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -8 | 40 | T B B T B |
19 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 30 | B B B T B |
20 | ![]() | 36 | 0 | 0 | 36 | -125 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại