![]() Yan Dhanda (Thay: Ross Callachan) 8 | |
![]() Innes Cameron 13 | |
![]() Danny Armstrong (Kiến tạo: Innes Cameron) 20 | |
![]() Jordy Hiwula-Mayifuila 40 | |
![]() Yan Dhanda 64 | |
![]() Rory McKenzie 64 | |
![]() Jordan Jones 64 | |
![]() Rory McKenzie (Thay: Kerr McInroy) 65 | |
![]() Kazeem Olaigbe (Thay: Jordy Hiwula-Mayifuila) 65 | |
![]() Liam Polworth (Thay: Ryan Alebiosu) 74 | |
![]() William Akio (Thay: George Harmon) 77 | |
![]() Chris Stokes (Thay: Benjamin Chrisene) 88 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Ross County
số liệu thống kê

Kilmarnock

Ross County
48 Kiểm soát bóng 52
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Ross County
Kilmarnock (3-4-2-1): Zachary Hemming (1), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Joe Wright (19), Ryan Alebiosu (25), Benjamin Chrisene (33), Alan Power (4), Kerr McInroy (21), Daniel Armstrong (11), Jordan Jones (10), Innes Cameron (27)
Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Callum Johnson (12), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (6), George Harmon (16), Jordan Tillson (22), David Cancola (4), Jordy Hiwula-Mayifuila (19), Ross Callachan (8), Owura Edwards (7), Jordan White (26)

Kilmarnock
3-4-2-1
1
Zachary Hemming
2
Lewis Mayo
5
Ash Taylor
19
Joe Wright
25
Ryan Alebiosu
33
Benjamin Chrisene
4
Alan Power
21
Kerr McInroy
11
Daniel Armstrong
10
Jordan Jones
27
Innes Cameron
26
Jordan White
7
Owura Edwards
8
Ross Callachan
19
Jordy Hiwula-Mayifuila
4
David Cancola
22
Jordan Tillson
16
George Harmon
6
Alex Iacovitti
5
Jack Baldwin
12
Callum Johnson
1
Ross Laidlaw

Ross County
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Kerr McInroy Rory McKenzie | 8’ | Ross Callachan Yan Dhanda |
74’ | Ryan Alebiosu Liam Polworth | 65’ | Jordy Hiwula-Mayifuila Kazeem Olaigbe |
88’ | Benjamin Chrisene Chris Stokes | 77’ | George Harmon William Akio |
Cầu thủ dự bị | |||
Fraser Murray | Jake Eastwood | ||
Rory McKenzie | Ross Munro | ||
Liam Polworth | Dominic Samuel | ||
Bradley Lyons | Yan Dhanda | ||
Chris Stokes | Josh Sims | ||
Sam Walker | Victor Loturi | ||
Bobby Wales | Kazeem Olaigbe | ||
Oli Shaw | William Akio | ||
Steven Warnock | Keith Watson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại