![]() Eamonn Brophy (Kiến tạo: Nohan Kenneh) 13 | |
![]() Ross Callachan 38 | |
![]() Jordan White (Kiến tạo: Ross Callachan) 48 | |
![]() Liam Donnelly (Thay: Alan Power) 60 | |
![]() Christian Doidge (Thay: Scott Robinson) 60 | |
![]() Yan Dhanda 63 | |
![]() Jordan Tillson (Thay: Yan Dhanda) 65 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Eamonn Brophy) 65 | |
![]() Kyle Lafferty (Thay: Liam Polworth) 76 | |
![]() Ryan Alebiosu (Thay: Calum Waters) 76 | |
![]() David Cancola (Thay: Ross Callachan) 76 | |
![]() Kyle Vassell 78 | |
![]() Josh Stones (Thay: Jordan White) 82 | |
![]() Viktor Loturi (Thay: Nohan Kenneh) 82 |
Thống kê trận đấu Ross County vs Kilmarnock
số liệu thống kê

Ross County

Kilmarnock
43 Kiểm soát bóng 57
20 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 30
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ross County vs Kilmarnock
Ross County (3-4-1-2): Ross Laidlaw (1), Keith Watson (15), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (6), Connor Randall (2), George Harmon (16), Ross Callachan (8), Nohan Kenneh (42), Yan Dhanda (10), Eamonn Brophy (27), Jordan White (26)
Kilmarnock (4-4-2): Zach Hemming (1), Lewis Mayo (2), Ash Taylor (5), Joe Wright (19), Calum Waters (18), Jordan Jones (10), Liam Polworth (31), Alan Power (4), Rory McKenzie (7), Scott Robinson (16), Kyle Vassell (23)

Ross County
3-4-1-2
1
Ross Laidlaw
15
Keith Watson
5
Jack Baldwin
6
Alex Iacovitti
2
Connor Randall
16
George Harmon
8
Ross Callachan
42
Nohan Kenneh
10
Yan Dhanda
27
Eamonn Brophy
26
Jordan White
23
Kyle Vassell
16
Scott Robinson
7
Rory McKenzie
4
Alan Power
31
Liam Polworth
10
Jordan Jones
18
Calum Waters
19
Joe Wright
5
Ash Taylor
2
Lewis Mayo
1
Zach Hemming

Kilmarnock
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Yan Dhanda Jordan Tillson | 60’ | Alan Power Liam Donnelly |
65’ | Eamonn Brophy Alex Samuel | 60’ | Scott Robinson Christian Doidge |
76’ | Ross Callachan David Cancola | 76’ | Calum Waters Ryan Alebiosu |
82’ | Nohan Kenneh Victor Loturi | 76’ | Liam Polworth Kyle Lafferty |
82’ | Jordan White Josh Stones |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Tillson | Sam Walker | ||
Jordy Hiwula-Mayifuila | Jack Sanders | ||
Victor Loturi | Ryan Alebiosu | ||
Josh Sims | Blair Alston | ||
Ross Munro | Bradley Lyons | ||
David Cancola | Kerr McInroy | ||
Dylan Smith | Liam Donnelly | ||
Josh Stones | Christian Doidge | ||
Alex Samuel | Kyle Lafferty |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại