![]() Hamza Catakovic 36 | |
![]() Hamza Catakovic 51 | |
![]() Yusuf Cihat Celik (Thay: Baris Alici) 57 | |
![]() Yunus Emre Gedik (Thay: Muharrem Cinan) 57 | |
![]() Mijo Caktas (Thay: Josip Vukovic) 69 | |
![]() Sefa Narin (Thay: Esref Korkmazoglu) 69 | |
![]() Junior Fernandes (Thay: Pinchi) 74 | |
![]() Mehmet Yilmaz (Thay: Ryan Isaac Mendes da Graca) 87 | |
![]() Tunali Mesut Can (Thay: Pedrinho) 87 | |
![]() Berkay Aydogmus (Thay: Hamza Catakovic) 87 |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Esenler Erokspor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Esenler Erokspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Esenler Erokspor
Thay người | |||
57’ | Baris Alici Yusuf Cihat Celik | 69’ | Esref Korkmazoglu Sefa Narin |
57’ | Muharrem Cinan Yunus Emre Gedik | 74’ | Pinchi Junior Fernandes |
69’ | Josip Vukovic Mijo Caktas | 87’ | Hamza Catakovic Berkay Aydogmus |
87’ | Ryan Isaac Mendes da Graca Mehmet Yilmaz | ||
87’ | Pedrinho Tunali Mesut Can |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Beridze | Jair | ||
Yusuf Cihat Celik | Abuzer Gaffar Toplu | ||
Mijo Caktas | Idris Furat | ||
Harun Tekin | Junior Fernandes | ||
Mehmet Yilmaz | Ege Baran Sahillioglu | ||
Yunus Emre Gedik | Ercument Kafkasyali | ||
Onur Oztonga | Altarhan Hidayetoglu | ||
Furkan Gedik | Berkay Aydogmus | ||
Ahmet Sagat | Sefa Narin | ||
Tunali Mesut Can |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
9 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
11 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
13 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
14 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
15 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại