- Ryotaro Tsunoda1
- Ryotaro Tsunoda4
- Sheyi Ojo26
- Massimo Bruno50
- Isaak Davies54
- Ryan Alebiosu (Thay: Sheyi Ojo)61
- Kings Kangwa (Thay: Massimo Bruno)62
- Iver Fossum (Thay: Felipe Avenatti)71
- Dion De Neve (Thay: Nayel Mehssatou)71
- Abdelkahar Kadri76
- Jonathan Afolabi (Thay: Abdoulaye Sissako)79
- Mathias Rasmussen (Kiến tạo: Dennis Eckert)8
- Alessio Castro-Montes17
- Mohamed Amoura (Kiến tạo: Cameron Puertas)52
- Jean Thierry Lazare (Thay: Cameron Puertas)69
- Noah Sadiki (Thay: Charles Vanhoutte)69
- Elton Kabangu (Thay: Mohamed Amoura)80
- Casper Terho (Thay: Henok Teklab)80
- Mathias Rasmussen84
- Guillaume Francois (Thay: Alessio Castro-Montes)89
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Union St.Gilloise
số liệu thống kê
Kortrijk
Union St.Gilloise
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Union St.Gilloise
Kortrijk (3-5-2): Lucas Pirard (95), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Ryotaro Tsunoda (33), Nayel Mehssatou (6), Abdelkahar Kadri (10), Massimo Bruno (70), Abdoulaye Sissako (27), Sheyi Ojo (54), Felipe Avenatti (20), Isaak Davies (39)
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Alessio Castro-Montes (21), Mathias Rasmussen (4), Cameron Puertas Castro (23), Charles Vanhoutte (24), Henok Teklab (11), Mohamed El Amine Amoura (47), Dennis Eckert Ayensa (9)
Kortrijk
3-5-2
95
Lucas Pirard
4
Mark Mampassi
44
Joao Silva
33
Ryotaro Tsunoda
6
Nayel Mehssatou
10
Abdelkahar Kadri
70
Massimo Bruno
27
Abdoulaye Sissako
54
Sheyi Ojo
20
Felipe Avenatti
39
Isaak Davies
9
Dennis Eckert Ayensa
47
Mohamed El Amine Amoura
11
Henok Teklab
24
Charles Vanhoutte
23
Cameron Puertas Castro
4
Mathias Rasmussen
21
Alessio Castro-Montes
28
Koki Machida
16
Christian Burgess
26
Ross Sykes
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Sheyi Ojo Ryan Alebiosu | 69’ | Cameron Puertas Lazare Amani |
62’ | Massimo Bruno Kings Kangwa | 69’ | Charles Vanhoutte Noah Sadiki |
71’ | Nayel Mehssatou Dion De Neve | 80’ | Mohamed Amoura Elton Kabangu |
71’ | Felipe Avenatti Iver Fossum | 80’ | Henok Teklab Terho |
79’ | Abdoulaye Sissako Jonathan Afolabi | 89’ | Alessio Castro-Montes Guillaume Francois |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Wasinski | Heinz Lindner | ||
Lynnt Audoor | Elton Kabangu | ||
Kings Kangwa | Lazare Amani | ||
Ebbe De Vlaeminck | Terho | ||
Ryan Alebiosu | Guillaume Francois | ||
Jonathan Afolabi | Noah Sadiki | ||
Dion De Neve | Gustaf Nilsson | ||
Iver Fossum | |||
Kristiyan Malinov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại