Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mohammed Fuseini18
  • Alessio Castro-Montes25
  • Ousseynou Niang50
  • (og) Joao Silva51
  • Casper Terho (Thay: Ousseynou Niang)64
  • Jean Thierry Lazare (Thay: Noah Sadiki)64
  • Jean Thierry Lazare (Thay: Ousseynou Niang)64
  • Casper Terho (Thay: Noah Sadiki)64
  • Franjo Ivanovic76
  • Kevin Rodriguez (Thay: Franjo Ivanovic)82
  • Sofiane Boufal (Thay: Mathias Rasmussen)84
  • Anan Khalaili (Thay: Mohammed Fuseini)85
  • Mounaim El Idrissy5
  • Nayel Mehssatou33
  • Haruya Fujii (Thay: Ryan Alebiosu)56
  • Billel Messaoudi (Thay: Roko Simic)56
  • Brecht Dejaeghere (Thay: Mark Mampassi)57
  • Abdelkahar Kadri65
  • Takuro Kaneko (Thay: Mounaim El Idrissy)74
  • Abdoulaye Sissako (Thay: Tomoki Takamine)82

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Kortrijk

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Kortrijk
Kortrijk
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Kortrijk

Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Alessio Castro-Montes (21), Mathias Rasmussen (4), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Ousseynou Niang (22), Franjo Ivanović (9), Mohammed Fuseini (77)

Kortrijk (3-5-2): Patrik Gunnarsson (31), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Ryan Alebiosu (2), Nayel Mehssatou (6), Tomoki Takamine (23), Abdelkahar Kadri (10), Roko Simic (21), Thierry Ambrose (68), Mounaim El Idrissy (7)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-5-2
49
Anthony Moris
5
Kevin Mac Allister
16
Christian Burgess
28
Koki Machida
21
Alessio Castro-Montes
4
Mathias Rasmussen
24
Charles Vanhoutte
27
Noah Sadiki
22
Ousseynou Niang
9
Franjo Ivanović
77
Mohammed Fuseini
7
Mounaim El Idrissy
68
Thierry Ambrose
21
Roko Simic
10
Abdelkahar Kadri
23
Tomoki Takamine
6
Nayel Mehssatou
2
Ryan Alebiosu
26
Bram Lagae
44
Joao Silva
4
Mark Mampassi
31
Patrik Gunnarsson
Kortrijk
Kortrijk
3-5-2
Thay người
64’
Noah Sadiki
Terho
56’
Roko Simic
Billal Messaoudi
64’
Ousseynou Niang
Lazare Amani
56’
Ryan Alebiosu
Haruya Fujii
82’
Franjo Ivanovic
Kevin Rodríguez
57’
Mark Mampassi
Brecht Dejaegere
84’
Mathias Rasmussen
Sofiane Boufal
74’
Mounaim El Idrissy
Takuro Kaneko
85’
Mohammed Fuseini
Anan Khalaili
82’
Tomoki Takamine
Abdoulaye Sissako
Cầu thủ dự bị
Guillaume Francois
Billal Messaoudi
Kevin Rodríguez
Nathan Huygevelde
Anan Khalaili
Takuro Kaneko
Terho
Abdoulaye Sissako
Sofiane Boufal
Haruya Fujii
Kamiel Van De Perre
Nacho Ferri
Lazare Amani
Massimo Bruno
Fedde Leysen
Brecht Dejaegere
Joachim Imbrechts
Lucas Pirard
Ross Sykes
Vic Chambaere

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
06/03 - 2022
14/08 - 2022
23/04 - 2023
13/11 - 2023
18/02 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X