Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Fedde Leysen14
  • Loic Lapoussin23
  • Noah Sadiki (Thay: Charles Vanhoutte)34
  • Noah Sadiki (Thay: Charles Vanhoutte)36
  • Kevin Rodriguez45
  • Kevin Rodriguez (Kiến tạo: Cameron Puertas)45+4'
  • Loic Lapoussin (Kiến tạo: Cameron Puertas)54
  • Elton Kabangu (Thay: Jean Thierry Lazare)65
  • Dennis Eckert (Thay: Kevin Rodriguez)65
  • Henok Teklab (Thay: Loic Lapoussin)66
  • Kevin Mac Allister (Thay: Casper Terho)82
  • Kevin Mac Allister87
  • Kevin Mac Allister (Thay: Casper Terho)87
  • Abdelkahar Kadri6
  • Massimo Bruno (Thay: Alex Mighten)61
  • Felipe Avenatti (Thay: David Henen)62
  • Massimo Bruno (Thay: Alex Mighten)63
  • Isaak Davies (Thay: Mounaim El Idrissy)63
  • Abdoulaye Sissako (Thay: Abdelkahar Kadri)76
  • Dylan Mbayo (Thay: Sheyi Ojo)82

Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Kortrijk

số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
Kortrijk
Kortrijk
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 26
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Kortrijk

Union St.Gilloise (3-4-2-1): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Fedde Leysen (48), Koki Machida (28), Mathias Rasmussen (4), Loic Lapoussin (10), Charles Vanhoutte (24), Cameron Puertas (23), Kevin Rodriguez (13), Casper Terho (17), Lazare Amani (8)

Kortrijk (3-4-2-1): Tom Vandenberghe (1), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Marco Kana (16), Mounaim El Idrissy (99), Dion De Neve (11), Nayel Mehssatou (6), Abdelkahar Kadri (10), David Henen (77), Alexander Mighten (23), Sheyi Ojo (54)

Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-4-2-1
49
Anthony Moris
26
Ross Sykes
48
Fedde Leysen
28
Koki Machida
4
Mathias Rasmussen
10
Loic Lapoussin
24
Charles Vanhoutte
23
Cameron Puertas
13 2
Kevin Rodriguez
17
Casper Terho
8
Lazare Amani
54
Sheyi Ojo
23
Alexander Mighten
77
David Henen
10
Abdelkahar Kadri
6
Nayel Mehssatou
11
Dion De Neve
99
Mounaim El Idrissy
16
Marco Kana
44
Joao Silva
4
Mark Mampassi
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
Kortrijk
3-4-2-1
Thay người
36’
Charles Vanhoutte
Noah Sadiki
61’
Alex Mighten
Massimo Bruno
65’
Jean Thierry Lazare
Elton Kabangu
62’
David Henen
Felipe Avenatti
65’
Kevin Rodriguez
Dennis Eckert Ayensa
63’
Mounaim El Idrissy
Isaak Davies
66’
Loic Lapoussin
Henok Teklab
76’
Abdelkahar Kadri
Abdoulaye Sissako
82’
Casper Terho
Kevin Mac Allister
82’
Sheyi Ojo
Dylan Mbayo
Cầu thủ dự bị
Joachim Imbrechts
Lucas Pirard
Maxime Wenssens
Dylan Mbayo
Noah Sadiki
Felipe Avenatti
Elton Kabangu
Martin Wasinski
Guillaume Francois
Abdoulaye Sissako
Kevin Mac Allister
Isaak Davies
Dennis Eckert Ayensa
Massimo Bruno
Henok Teklab
Djibi Seck
Alessio Castro-Montes
Lynnt Audoor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
06/03 - 2022
14/08 - 2022
23/04 - 2023
13/11 - 2023
18/02 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X