- Fedde Leysen14
- Loic Lapoussin23
- Noah Sadiki (Thay: Charles Vanhoutte)34
- Noah Sadiki (Thay: Charles Vanhoutte)36
- Kevin Rodriguez45
- Kevin Rodriguez (Kiến tạo: Cameron Puertas)45+4'
- Loic Lapoussin (Kiến tạo: Cameron Puertas)54
- Elton Kabangu (Thay: Jean Thierry Lazare)65
- Dennis Eckert (Thay: Kevin Rodriguez)65
- Henok Teklab (Thay: Loic Lapoussin)66
- Kevin Mac Allister (Thay: Casper Terho)82
- Kevin Mac Allister87
- Kevin Mac Allister (Thay: Casper Terho)87
- Abdelkahar Kadri6
- Massimo Bruno (Thay: Alex Mighten)61
- Felipe Avenatti (Thay: David Henen)62
- Massimo Bruno (Thay: Alex Mighten)63
- Isaak Davies (Thay: Mounaim El Idrissy)63
- Abdoulaye Sissako (Thay: Abdelkahar Kadri)76
- Dylan Mbayo (Thay: Sheyi Ojo)82
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Kortrijk
số liệu thống kê
Union St.Gilloise
Kortrijk
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 26
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Kortrijk
Union St.Gilloise (3-4-2-1): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Fedde Leysen (48), Koki Machida (28), Mathias Rasmussen (4), Loic Lapoussin (10), Charles Vanhoutte (24), Cameron Puertas (23), Kevin Rodriguez (13), Casper Terho (17), Lazare Amani (8)
Kortrijk (3-4-2-1): Tom Vandenberghe (1), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Marco Kana (16), Mounaim El Idrissy (99), Dion De Neve (11), Nayel Mehssatou (6), Abdelkahar Kadri (10), David Henen (77), Alexander Mighten (23), Sheyi Ojo (54)
Union St.Gilloise
3-4-2-1
49
Anthony Moris
26
Ross Sykes
48
Fedde Leysen
28
Koki Machida
4
Mathias Rasmussen
10
Loic Lapoussin
24
Charles Vanhoutte
23
Cameron Puertas
13 2
Kevin Rodriguez
17
Casper Terho
8
Lazare Amani
54
Sheyi Ojo
23
Alexander Mighten
77
David Henen
10
Abdelkahar Kadri
6
Nayel Mehssatou
11
Dion De Neve
99
Mounaim El Idrissy
16
Marco Kana
44
Joao Silva
4
Mark Mampassi
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
3-4-2-1
Thay người | |||
36’ | Charles Vanhoutte Noah Sadiki | 61’ | Alex Mighten Massimo Bruno |
65’ | Jean Thierry Lazare Elton Kabangu | 62’ | David Henen Felipe Avenatti |
65’ | Kevin Rodriguez Dennis Eckert Ayensa | 63’ | Mounaim El Idrissy Isaak Davies |
66’ | Loic Lapoussin Henok Teklab | 76’ | Abdelkahar Kadri Abdoulaye Sissako |
82’ | Casper Terho Kevin Mac Allister | 82’ | Sheyi Ojo Dylan Mbayo |
Cầu thủ dự bị | |||
Joachim Imbrechts | Lucas Pirard | ||
Maxime Wenssens | Dylan Mbayo | ||
Noah Sadiki | Felipe Avenatti | ||
Elton Kabangu | Martin Wasinski | ||
Guillaume Francois | Abdoulaye Sissako | ||
Kevin Mac Allister | Isaak Davies | ||
Dennis Eckert Ayensa | Massimo Bruno | ||
Henok Teklab | Djibi Seck | ||
Alessio Castro-Montes | Lynnt Audoor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại