![]() Janis Ikaunieks (Kiến tạo: Iiro Jaervinen) 5 | |
![]() Roger Bonet 14 | |
![]() Gabriel Bispo (Kiến tạo: Anton Popovitch) 38 | |
![]() Roger Bonet 40 | |
![]() Joona Veteli (Thay: Iiro Jaervinen) 59 | |
![]() Gabriel Bispo 60 | |
![]() Matias Ojala (Thay: Jussi Niska) 66 | |
![]() Henry Uzochokwu 67 | |
![]() Nika Sichinava (Thay: Tim Vaeyrynen) 71 | |
![]() Matias Tamminen (Thay: Aleksi Paananen) 76 | |
![]() Joona Veteli 81 | |
![]() Diogo Tomas (Thay: Janis Ikaunieks) 82 | |
![]() Axel Vidjeskog (Thay: Clinton Antwi) 82 | |
![]() Daniel Carrillo 88 |
Thống kê trận đấu KuPS vs FC Inter Turku
số liệu thống kê

KuPS

FC Inter Turku
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KuPS vs FC Inter Turku
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (21), Henry Uzochokwu (15), Paulo Ricardo (2), Henri Toivomaeki (22), Daniel Carrillo (23), Anton Popovitch (14), Janis Ikaunieks (10), Gabriel Bispo (19), Iiro Jaervinen (17), Tim Vaeyrynen (9), Clinton Antwi (25)
FC Inter Turku (3-4-3): Walter Viitala (1), Rodrigo Arciero (25), Rick Ketting (4), Roger Bonet (6), Tommi Jyry (16), Aleksi Paananen (19), Noah Nurmi (5), Jussi Niska (2), David Haro (11), Benjamin Kaellman (9), Petteri Forsell (10)

KuPS
4-3-3
21
Johannes Kreidl
15
Henry Uzochokwu
2
Paulo Ricardo
22
Henri Toivomaeki
23
Daniel Carrillo
14
Anton Popovitch
10
Janis Ikaunieks
19
Gabriel Bispo
17
Iiro Jaervinen
9
Tim Vaeyrynen
25
Clinton Antwi
10
Petteri Forsell
9
Benjamin Kaellman
11
David Haro
2
Jussi Niska
5
Noah Nurmi
19
Aleksi Paananen
16
Tommi Jyry
6
Roger Bonet
4
Rick Ketting
25
Rodrigo Arciero
1
Walter Viitala

FC Inter Turku
3-4-3
Thay người | |||
59’ | Iiro Jaervinen Joona Veteli | 66’ | Jussi Niska Matias Ojala |
71’ | Tim Vaeyrynen Nika Sichinava | 76’ | Aleksi Paananen Matias Tamminen |
82’ | Janis Ikaunieks Diogo Tomas | ||
82’ | Clinton Antwi Axel Vidjeskog |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Tomas | Luka Kuittinen | ||
Hemmo Riihimaeki | Matias Riikonen | ||
Joona Veteli | Matias Ojala | ||
Sebastian Dahlstroem | Elias Mastokangas | ||
Nika Sichinava | Markus Arsalo | ||
Axel Vidjeskog | Matias Tamminen | ||
Taneli Haemaelaeinen | Ryan Mahuta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây KuPS
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Inter Turku
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại