Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả KV Mechelen vs Westerlo hôm nay 09-03-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 09/3

Kết thúc
3 : 1

Westerlo

Westerlo

Hiệp một: 2-0
T7, 02:45 09/03/2024
Vòng 29 - VĐQG Bỉ
Argosstadion Achter de Kazerne
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kerim Mrabti (Kiến tạo: Rob Schoofs)11
  • Kerim Mrabti (Kiến tạo: Islam Slimani)37
  • Nikola Storm (Thay: Geoffry Hairemans)71
  • Norman Bassette (Thay: Islam Slimani)72
  • Patrick Pflucke (Kiến tạo: Nikola Storm)73
  • Bilal Bafdili (Thay: Patrick Pflucke)87
  • Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Daam Foulon)87
  • Jannes van Hecke90
  • Jannes van Hecke (Thay: Kerim Mrabti)90
  • Romeo Vermant46
  • Romeo Vermant (Thay: Matija Frigan)46
  • Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Thomas Van Den Keybus)46
  • Romeo Vermant70
  • Kyan Vaesen (Thay: Griffin Yow)78
  • Ravil Tagir (Thay: Emin Bayram)86
  • Jordan Bos (Kiến tạo: Ravil Tagir)90

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Westerlo

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Westerlo
Westerlo
42 Kiểm soát bóng 58
7 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 23
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Westerlo

KV Mechelen (3-4-2-1): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), David Bates (27), Elias Cobbaut (22), Patrick Pflucke (77), Daam Foulon (23), Ngal ayel Mukau (34), Rob Schoofs (16), Geoffry Hairemans (7), Kerim Mrabti (19), Islam Slimani (13)

Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Roman Neustadter (33), Jordan Bos (5), Dogucan Haspolat (6), Arthur Piedfort (46), Griffin Yow (18), Nicolas Madsen (8), Thomas Van Den Keybus (39), Matija Frigan (9)

KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-2-1
1
Gaetan Coucke
5
Sandy Walsh
27
David Bates
22
Elias Cobbaut
77
Patrick Pflucke
23
Daam Foulon
34
Ngal ayel Mukau
16
Rob Schoofs
7
Geoffry Hairemans
19 2
Kerim Mrabti
13
Islam Slimani
9
Matija Frigan
39
Thomas Van Den Keybus
8
Nicolas Madsen
18
Griffin Yow
46
Arthur Piedfort
6
Dogucan Haspolat
5
Jordan Bos
33
Roman Neustadter
40
Emin Bayram
22
Bryan Reynolds
1
Sinan Bolat
Westerlo
Westerlo
4-2-3-1
Thay người
71’
Geoffry Hairemans
Nikola Storm
46’
Thomas Van Den Keybus
Allahyar Sayyadmanesh
72’
Islam Slimani
Norman Bassette
46’
Matija Frigan
Romeo Vermant
87’
Patrick Pflucke
Bilal Bafdili
78’
Griffin Yow
Kyan Vaesen
87’
Daam Foulon
Boli Bolingoli-Mbombo
86’
Emin Bayram
Ravil Tagir
90’
Kerim Mrabti
Jannes Van Hecke
Cầu thủ dự bị
Norman Bassette
Kyan Vaesen
Isaac Asante
Allahyar Sayyadmanesh
Dirk Asare
Nick Gillekens
Bilal Bafdili
Serhiy Sydorchuk
Boli Bolingoli-Mbombo
Romeo Vermant
Lion Lauberbach
Ravil Tagir
Nikola Storm
Tuur Rommens
Jannes Van Hecke
Edisson Jordanov
Yannick Thoelen
Karol Borys

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
14/09 - 2014
21/12 - 2014
13/09 - 2015
Giao hữu
18/07 - 2021
VĐQG Bỉ
22/08 - 2022
28/01 - 2023
26/08 - 2023
09/03 - 2024
03/08 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1811432037H T T T T
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise18693827T H T H T
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven184104-322H H H H T
13KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
14St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
15Cercle BruggeCercle Brugge18459-1217B B B H H
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X