- Bas van den Eynden45+2'
- Nikola Storm (Thay: Jose Martinez)46
- Bilal Bafdili (Thay: Petter Nosakhare Dahl)46
- Nikola Storm (Thay: Jose Marsa)46
- Rafik Belghali (Thay: Aziz Mohammed)46
- Nikola Storm64
- Bilal Bafdili74
- Rob Schoofs80
- Besnik Hasi83
- Geoffry Hairemans (Thay: Kerim Mrabti)86
- Elton Yeboah (Thay: Rafik Belghali)86
- (Pen) Patrick Pflucke87
- Lion Lauberbach90+1'
- (Pen) Nicolas Madsen17
- Luka Vuskovic (Kiến tạo: Dogucan Haspolat)35
- Emir Ortakaya (Thay: Luka Vuskovic)46
- Josimar Alcocer (Thay: Adedire Awokoya Mebude)65
- Matija Frigan (Thay: Lucas Stassin)71
- Serhiy Sydorchuk (Thay: Arthur Piedfort)71
- Serhiy Sydorchuk76
- Josimar Alcocer (Kiến tạo: Serhiy Sydorchuk)78
- Dogucan Haspolat82
- Edisson Jordanov (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)88
- Matija Frigan (Kiến tạo: Bryan Reynolds)90+4'
- Matija Frigan90+5'
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Westerlo
số liệu thống kê
KV Mechelen
Westerlo
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Westerlo
KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Bas Van den Eynden (29), Jose Martinez (3), Patrick Pflucke (77), Daam Foulon (23), Rob Schoofs (16), Aziz Ouattara Mohammed (32), Kerim Mrabti (19), Petter Nosa Dahl (10), Lion Lauberbach (20)
Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Roman Neustadter (33), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Adedire Mebude (47), Nicolas Madsen (8), Allahyar Sayyadmanesh (7), Lucas Stassin (76)
KV Mechelen
3-4-2-1
1
Ortwin De Wolf
4
Toon Raemaekers
29
Bas Van den Eynden
3
Jose Martinez
77
Patrick Pflucke
23
Daam Foulon
16
Rob Schoofs
32
Aziz Ouattara Mohammed
19
Kerim Mrabti
10
Petter Nosa Dahl
20
Lion Lauberbach
76
Lucas Stassin
7
Allahyar Sayyadmanesh
8
Nicolas Madsen
47
Adedire Mebude
46
Arthur Piedfort
34
Dogucan Haspolat
25
Tuur Rommens
33
Roman Neustadter
44
Luka Vuskovic
22
Bryan Reynolds
1
Sinan Bolat
Westerlo
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jose Marsa Nikola Storm | 46’ | Luka Vuskovic Emir Ortakaya |
46’ | Elton Yeboah Rafik Belghali | 65’ | Adedire Awokoya Mebude Josimar Alcócer |
46’ | Petter Nosakhare Dahl Bilal Bafdili | 71’ | Lucas Stassin Matija Frigan |
86’ | Kerim Mrabti Geoffry Hairemans | 71’ | Arthur Piedfort Serhiy Sydorchuk |
86’ | Rafik Belghali Elton Yeboah | 88’ | Allahyar Sayyadmanesh Edisson Jordanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Koen Van Langendonck | ||
Oskar Annell | Emir Ortakaya | ||
Sandy Walsh | Mathias Fixelles | ||
Geoffry Hairemans | Matija Frigan | ||
Julien Ngoy | Serhiy Sydorchuk | ||
Nikola Storm | Rubin Seigers | ||
Rafik Belghali | Edisson Jordanov | ||
Bilal Bafdili | Thomas Van Den Keybus | ||
Elton Yeboah | Josimar Alcócer |
Nhận định KV Mechelen vs Westerlo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây KV Mechelen
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại