Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Bas van den Eynden45+2'
  • Nikola Storm (Thay: Jose Martinez)46
  • Bilal Bafdili (Thay: Petter Nosakhare Dahl)46
  • Nikola Storm (Thay: Jose Marsa)46
  • Rafik Belghali (Thay: Aziz Mohammed)46
  • Nikola Storm64
  • Bilal Bafdili74
  • Rob Schoofs80
  • Besnik Hasi83
  • Geoffry Hairemans (Thay: Kerim Mrabti)86
  • Elton Yeboah (Thay: Rafik Belghali)86
  • (Pen) Patrick Pflucke87
  • Lion Lauberbach90+1'
  • (Pen) Nicolas Madsen17
  • Luka Vuskovic (Kiến tạo: Dogucan Haspolat)35
  • Emir Ortakaya (Thay: Luka Vuskovic)46
  • Josimar Alcocer (Thay: Adedire Awokoya Mebude)65
  • Matija Frigan (Thay: Lucas Stassin)71
  • Serhiy Sydorchuk (Thay: Arthur Piedfort)71
  • Serhiy Sydorchuk76
  • Josimar Alcocer (Kiến tạo: Serhiy Sydorchuk)78
  • Dogucan Haspolat82
  • Edisson Jordanov (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)88
  • Matija Frigan (Kiến tạo: Bryan Reynolds)90+4'
  • Matija Frigan90+5'

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Westerlo

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Westerlo
Westerlo
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 22
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Westerlo

KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Bas Van den Eynden (29), Jose Martinez (3), Patrick Pflucke (77), Daam Foulon (23), Rob Schoofs (16), Aziz Ouattara Mohammed (32), Kerim Mrabti (19), Petter Nosa Dahl (10), Lion Lauberbach (20)

Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Roman Neustadter (33), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Adedire Mebude (47), Nicolas Madsen (8), Allahyar Sayyadmanesh (7), Lucas Stassin (76)

KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-2-1
1
Ortwin De Wolf
4
Toon Raemaekers
29
Bas Van den Eynden
3
Jose Martinez
77
Patrick Pflucke
23
Daam Foulon
16
Rob Schoofs
32
Aziz Ouattara Mohammed
19
Kerim Mrabti
10
Petter Nosa Dahl
20
Lion Lauberbach
76
Lucas Stassin
7
Allahyar Sayyadmanesh
8
Nicolas Madsen
47
Adedire Mebude
46
Arthur Piedfort
34
Dogucan Haspolat
25
Tuur Rommens
33
Roman Neustadter
44
Luka Vuskovic
22
Bryan Reynolds
1
Sinan Bolat
Westerlo
Westerlo
4-2-3-1
Thay người
46’
Jose Marsa
Nikola Storm
46’
Luka Vuskovic
Emir Ortakaya
46’
Elton Yeboah
Rafik Belghali
65’
Adedire Awokoya Mebude
Josimar Alcócer
46’
Petter Nosakhare Dahl
Bilal Bafdili
71’
Lucas Stassin
Matija Frigan
86’
Kerim Mrabti
Geoffry Hairemans
71’
Arthur Piedfort
Serhiy Sydorchuk
86’
Rafik Belghali
Elton Yeboah
88’
Allahyar Sayyadmanesh
Edisson Jordanov
Cầu thủ dự bị
Yannick Thoelen
Koen Van Langendonck
Oskar Annell
Emir Ortakaya
Sandy Walsh
Mathias Fixelles
Geoffry Hairemans
Matija Frigan
Julien Ngoy
Serhiy Sydorchuk
Nikola Storm
Rubin Seigers
Rafik Belghali
Edisson Jordanov
Bilal Bafdili
Thomas Van Den Keybus
Elton Yeboah
Josimar Alcócer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
14/09 - 2014
21/12 - 2014
13/09 - 2015
Giao hữu
18/07 - 2021
VĐQG Bỉ
22/08 - 2022
28/01 - 2023
26/08 - 2023
09/03 - 2024
03/08 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X