Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Mechelen vs Westerlo hôm nay 22-08-2022

Giải VĐQG Bỉ - Th 2, 22/8

Kết thúc
5 : 4

Westerlo

Westerlo

Hiệp một: 1-1
T2, 02:00 22/08/2022
Vòng 5 - VĐQG Bỉ
Argosstadion Achter de Kazerne
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Samuel Gouet (Thay: Dimitri Lavalee)37
  • Geoffry Hairemans (Kiến tạo: Alessio Da Cruz)39
  • Jorge Hernandez (Thay: Alessio Da Cruz)46
  • Geoffry Hairemans (Kiến tạo: Rob Schoofs)48
  • Milan Robberechts (Thay: Jannes van Hecke)71
  • Iebe Swers (Thay: Thibault Peyre)71
  • Rob Schoofs (Kiến tạo: Jordi Vanlerberghe)76
  • Milan Robberechts (Kiến tạo: Sandy Walsh)77
  • Yannick Thoelen (Thay: Gaetan Coucke)81
  • Milan Robberechts85
  • Jan Bernat22
  • Nene Dorgeles26
  • (Pen) Tuur Dierckx60
  • Thomas Van Den Keybus (Thay: Nene Dorgeles)61
  • Lyle Foster (Thay: Jan Bernat)61
  • Tuur Dierckx (Kiến tạo: Lyle Foster)63
  • Lyle Foster73
  • Kyan Vaesen (Thay: Igor Vetokele)82
  • Bryan Reynolds (Thay: Tuur Dierckx)90
  • Thomas Van Den Keybus90+1'

Thống kê trận đấu Mechelen vs Westerlo

số liệu thống kê
Mechelen
Mechelen
Westerlo
Westerlo
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mechelen vs Westerlo

Mechelen (5-3-2): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), Thibault Peyre (23), Jordi Vanlerberghe (30), Alec Van Hoorenbeeck (18), Dimitri Lavalee (14), Geoffry Hairemans (7), Jannes Van Hecke (6), Rob Schoofs (16), Alessio Da Cruz (22), Yonas Malede (10)

Westerlo (4-4-1-1): Sinan Bolat (1), Edisson Jordanov (32), Rubin Seigers (23), Pietro Perdichizzi (2), Maxime De Cuyper (11), Tuur Dierckx (55), Nicolas Madsen (8), Lukas Van Eenoo (7), Jan Bernat (10), Nene Dorgeles (45), Igor Vetokele (25)

Mechelen
Mechelen
5-3-2
1
Gaetan Coucke
5
Sandy Walsh
23
Thibault Peyre
30
Jordi Vanlerberghe
18
Alec Van Hoorenbeeck
14
Dimitri Lavalee
7 2
Geoffry Hairemans
6
Jannes Van Hecke
16
Rob Schoofs
22
Alessio Da Cruz
10
Yonas Malede
25
Igor Vetokele
45
Nene Dorgeles
10
Jan Bernat
7
Lukas Van Eenoo
8
Nicolas Madsen
55 2
Tuur Dierckx
11
Maxime De Cuyper
2
Pietro Perdichizzi
23
Rubin Seigers
32
Edisson Jordanov
1
Sinan Bolat
Westerlo
Westerlo
4-4-1-1
Thay người
37’
Dimitri Lavalee
Samuel Oum Gouet
61’
Nene Dorgeles
Thomas Van Den Keybus
46’
Alessio Da Cruz
Jorge Hernandez
61’
Jan Bernat
Lyle Foster
71’
Thibault Peyre
Iebe Swers
82’
Igor Vetokele
Kyan Vaesen
71’
Jannes van Hecke
Milan Robberechts
90’
Tuur Dierckx
Bryan Reynolds
81’
Gaetan Coucke
Yannick Thoelen
Cầu thủ dự bị
Yannick Thoelen
Bryan Reynolds
Iebe Swers
Roman Neustadter
Dries Wouters
Thomas Van Den Keybus
Jorge Hernandez
Kyan Vaesen
Samuel Oum Gouet
Lyle Foster
Toon Raemaekers
Nick Gillekens
Milan Robberechts
Ravil Tagir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
14/09 - 2014
21/12 - 2014
13/09 - 2015
Giao hữu
18/07 - 2021
VĐQG Bỉ
22/08 - 2022
28/01 - 2023
26/08 - 2023
09/03 - 2024
03/08 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X