Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Westerlo vs Mechelen hôm nay 28-01-2023

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 28/1

Kết thúc

Westerlo

Westerlo

2 : 0
Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 28/01/2023
Vòng 23 - VĐQG Bỉ
Het Kuipje
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kyan Vaesen (Kiến tạo: Lucas van Eenoo)22
  • Igor Vetokele (Thay: Nacer Chadli)42
  • Nicolas Madsen53
  • Kyan Vaesen (Kiến tạo: Ravil Tagir)57
  • Edisson Jordanov (Thay: Kyan Vaesen)65
  • Mathias Fixelles65
  • Mathias Fixelles (Thay: Thomas Van Den Keybus)65
  • Muhammed Gumuskaya (Thay: Nene Dorgeles)84
  • Jordi Vanlerberghe (Thay: Alec Van Hoorenbeeck)46
  • Julien Ngoy (Thay: Frederic Soelle Soelle)46
  • Birger Verstraete53
  • Dimitri Lavalee68
  • Gustav Engvall (Thay: Kerim Mrabti)76
  • Bilal Bafdili (Thay: Jannes van Hecke)76
  • Dimitri Lavalee77
  • Ngal Ayel Mukau (Thay: Yonas Malede)83

Thống kê trận đấu Westerlo vs Mechelen

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
Mechelen
Mechelen
53 Kiểm soát bóng 47
4 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Westerlo vs Mechelen

Westerlo (4-4-2): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Ravil Tagir (24), Maxime De Cuyper (11), Nacer Chadli (5), Nicolas Madsen (8), Lukas Van Eenoo (7), Thomas Van Den Keybus (39), Nene Dorgeles (45), Kyan Vaesen (14)

Mechelen (4-3-3): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), David Bates (27), Dimitri Lavalee (14), Alec Van Hoorenbeeck (18), Birger Verstraete (66), Rob Schoofs (16), Jannes Van Hecke (6), Kerim Mrabti (19), Frederic Soelle Soelle (28), Yonas Malede (10)

Westerlo
Westerlo
4-4-2
1
Sinan Bolat
22
Bryan Reynolds
33
Roman Neustadter
24
Ravil Tagir
11
Maxime De Cuyper
5
Nacer Chadli
8
Nicolas Madsen
7
Lukas Van Eenoo
39
Thomas Van Den Keybus
45
Nene Dorgeles
14 2
Kyan Vaesen
10
Yonas Malede
28
Frederic Soelle Soelle
19
Kerim Mrabti
6
Jannes Van Hecke
16
Rob Schoofs
66
Birger Verstraete
18
Alec Van Hoorenbeeck
14
Dimitri Lavalee
27
David Bates
5
Sandy Walsh
1
Gaetan Coucke
Mechelen
Mechelen
4-3-3
Thay người
42’
Nacer Chadli
Igor Vetokele
46’
Alec Van Hoorenbeeck
Jordi Vanlerberghe
65’
Thomas Van Den Keybus
Mathias Fixelles
46’
Frederic Soelle Soelle
Julien Ngoy
65’
Kyan Vaesen
Edisson Jordanov
76’
Kerim Mrabti
Gustav Engvall
84’
Nene Dorgeles
Muhammed Gumuskaya
76’
Jannes van Hecke
Bilal Bafdili
83’
Yonas Malede
Ngal ayel Mukau
Cầu thủ dự bị
Muhammed Gumuskaya
Jordi Vanlerberghe
Mathias Fixelles
Joseph Amuzu
Nick Gillekens
Gustav Engvall
Griffin Yow
Ngal ayel Mukau
Igor Vetokele
Julien Ngoy
Tuur Dierckx
Bilal Bafdili
Rubin Seigers
Yannick Thoelen
Edisson Jordanov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
14/09 - 2014
21/12 - 2014
13/09 - 2015
Giao hữu
18/07 - 2021
VĐQG Bỉ
22/08 - 2022
28/01 - 2023
26/08 - 2023
09/03 - 2024
03/08 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X