Juan Ignacio Lara Luco trao cho đội khách một quả ném biên.
![]() Sebastian Gallegos 33 | |
![]() Sebastian Diaz 56 | |
![]() Fabricio Diaz (Thay: Jeisson Vargas) 62 | |
![]() Manuel Rivera (Thay: Felipe Chamorro) 62 | |
![]() Gonzalo Jara (Thay: Sebastian Gallegos) 62 | |
![]() Felipe Espinoza (Thay: Gabriel Norambuena) 66 | |
![]() Rodrigo Vasquez (Thay: Fernando Ovelar) 66 | |
![]() Matias Pinto (Thay: Jhonatan Kauan) 78 | |
![]() Bryan Carvallo (Thay: Pablo Aranguiz) 79 | |
![]() Nicolas Ferreyra (Thay: Lautaro Ovando) 90 | |
![]() Bryan Carvallo 90+1' | |
![]() Manuel Rivera (Kiến tạo: Matias Pinto) 90+2' |
Thống kê trận đấu La Serena vs Union Espanola


Diễn biến La Serena vs Union Espanola
Union Espanola được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Rodrigo Vasquez của đội khách bị phạt việt vị.
Fabian Cerda của Deportes La Serena trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Fabian Cerda bị chấn thương.
Nicolas Ferreyra vào thay Lautaro Nahuel Ovando cho Deportes La Serena tại La Portada.
Fabricio Diaz của Deportes La Serena tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Union Espanola có một quả phát bóng lên.
Rodrigo Vasquez của Union Espanola tiến về phía khung thành tại La Portada. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Matias Pinto có pha kiến tạo ở đó.

Manuel Rivera đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 1-0.

Tại La Portada, Bryan Carvallo của đội khách nhận thẻ vàng.
Juan Ignacio Lara Luco ra hiệu cho một quả đá phạt cho Deportes La Serena.
Franco Torgnascioli của Union Espanola có vẻ ổn và trở lại sân.
Juan Ignacio Lara Luco chờ trước khi tiếp tục trận đấu vì Franco Torgnascioli của Union Espanola vẫn đang nằm sân.
Juan Ignacio Lara Luco ra hiệu cho một quả ném biên cho Deportes La Serena ở phần sân của Union Espanola.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Union Espanola được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Deportes La Serena.
Bóng đi ra ngoài sân và Union Espanola được hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Deportes La Serena ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát La Serena vs Union Espanola
La Serena (4-2-3-1): Fabian Cerda (12), Jeyson Rojas (4), Andres Zanini (2), Lucas Alarcon (5), Fernando Dinamarca (26), Sebastian Gallegos (18), Sebastián Díaz (6), Jhonatan Kauan (29), Felipe Chamorro (14), Lautaro Nahuel Ovando (22), Jeisson Vargas (10)
Union Espanola (4-1-4-1): Franco Torgnascioli (25), Simon Ramirez (16), Nicolas Diaz (21), Valentin Vidal (3), Bruno Jauregui (6), Agustin Nadruz (5), Ariel Uribe (10), Fernando Ovelar (7), Ignacio Jeraldino (23), Pablo Aranguiz (22), Gabriel Norambuena (24)


Thay người | |||
62’ | Sebastian Gallegos Gonzalo Jara | 66’ | Gabriel Norambuena Felipe Espinoza |
62’ | Felipe Chamorro Manuel Rivera | 66’ | Fernando Ovelar Rodrigo Vasquez |
62’ | Jeisson Vargas Fabricio Diaz | 79’ | Pablo Aranguiz Bryan Carvallo |
78’ | Jhonatan Kauan Matias Pinto | ||
90’ | Lautaro Ovando Nicolas Ferreyra |
Cầu thủ dự bị | |||
Eryin Sanhueza | Martin Parra | ||
Gonzalo Jara | Felipe Espinoza | ||
Matias Pinto | Rodrigo Vasquez | ||
Martin Villarroel | Ignacio Nunez | ||
Nicolas Ferreyra | Bryan Carvallo | ||
Manuel Rivera | Cris Montes | ||
Fabricio Diaz | Bastian Roco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây La Serena
Thành tích gần đây Union Espanola
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 12 | 32 | T H T T T |
2 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 10 | 32 | T T H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 8 | 28 | T H H T H |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 0 | 26 | T T B T T |
5 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 16 | 25 | T B T B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | B H T B H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 6 | 22 | B B H T H |
8 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | B T B T H |
9 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 10 | 21 | T T H T B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | T T B B H |
12 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -8 | 16 | H B T B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -10 | 14 | T H H T B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H B H |
15 | ![]() | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B B H B B |
16 | ![]() | 15 | 1 | 3 | 11 | -17 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại