Thứ Ba, 29/04/2025
Janis Ikaunieks
22
Ioan-Calin Revenco (Kiến tạo: Sergiu Platica)
26
Ion Nicolaescu
45
Janis Ikaunieks (Kiến tạo: Eduards Emsis)
55
Raimonds Krollis (Thay: Alvis Jaunzems)
57
Veaceslav Posmac
60
Virgiliu Postolachi (Thay: Ion Nicolaescu)
73
Davis Ikaunieks (Thay: Janis Ikaunieks)
82
Davis Ikaunieks (Thay: Andrejs Ciganiks)
82
Ion Jardan (Thay: Sergiu Platica)
84
Eugeniu Cociuc (Thay: Nichita Motpan)
84
Eugeniu Cociuc
87
Elvis Stuglis (Thay: Raivis Jurkovskis)
88
Maxim Cojocaru (Thay: Vitalie Damascan)
90
Ioan-Calin Revenco
90+2'

Thống kê trận đấu Latvia vs Moldova

số liệu thống kê
Latvia
Latvia
Moldova
Moldova
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Latvia vs Moldova

Tất cả (139)
90+5'

Ném biên dành cho Moldova trong hiệp của họ.

90+5'

Maxim Cojocaru đang thay thế Vitalie Damascan cho Moldova tại Sân vận động Skonto.

90+4'

Moldova có một quả phát bóng lên.

90+3'

Roberts Savalnieks của Latvia thực hiện một cú sút vào khung thành tại Sân vận động Skonto. Nhưng nỗ lực không thành công.

90+2' Ioan-Calin Revenco cho Moldova đã được đặt trước bởi Antonio Nobre và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.

Ioan-Calin Revenco cho Moldova đã được đặt trước bởi Antonio Nobre và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò.

90+1'

Đá phạt ở một vị trí thuận lợi cho Latvia!

90+1'

Latvia có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Moldova?

90'

Antonio Nobre thưởng cho Latvia một quả phát bóng lên.

90'

Artur Craciun của Moldova giải lao tại Sân vận động Skonto. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.

89'

Moldova được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

89'

Ném biên trên sân cho Latvia ở Riga.

89'

Latvia thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

89'

Ở Riga Latvia, lái xe về phía trước qua Raimonds Krollis. Cú sút của anh ấy đã trúng đích nhưng nó đã được cứu.

89'

Ở Riga Latvia, lái xe về phía trước qua Vitalie Damascan. Cú sút của anh ấy đã trúng đích nhưng nó đã được cứu.

88'

Latvia được hưởng quả phạt góc do Antonio Nobre thực hiện.

88'

Elvis Stuglis là phụ cho Raivis Andris Jurkovskis cho Latvia.

88' Mihail Caimacov (Moldova) nhận thẻ vàng. Anh ấy sẽ bị treo giò ở trận đấu tới!

Mihail Caimacov (Moldova) nhận thẻ vàng. Anh ấy sẽ bị treo giò ở trận đấu tới!

87'

Antonio Nobre ra hiệu cho Latvia một quả phạt trực tiếp ngay bên ngoài khu vực của Moldova.

87' Mihail Caimacov (Moldova) nhận thẻ vàng. Anh ấy sẽ bị treo giò ở trận đấu tới!

Mihail Caimacov (Moldova) nhận thẻ vàng. Anh ấy sẽ bị treo giò ở trận đấu tới!

87'

Ở Riga, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.

86'

Latvia đẩy cao đội hình nhưng Antonio Nobre nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.

Đội hình xuất phát Latvia vs Moldova

Latvia (4-4-2): Pavels Steinbors (1), Roberts Savalnieks (11), Antonijs Cernomordijs (5), Kaspars Dubra (4), Raivis Andris Jurkovskis (13), Alvis Jaunzems (16), Eduards Emsis (8), Kristers Tobers (3), Andrejs Ciganiks (14), Janis Ikaunieks (10), Vladislavs Gutkovskis (9)

Moldova (3-4-1-2): Dumitru Celeadnic (1), Artur Craciun (14), Veaceslav Posmac (5), Igor Armas (4), Ioan-Calin Revenco (21), Sergiu Platica (20), Mihail Caimacov (13), Artur Ionita (7), Nichita Mospan (8), Ion Nicolaescu (9), Vitalie Damascan (11)

Latvia
Latvia
4-4-2
1
Pavels Steinbors
11
Roberts Savalnieks
5
Antonijs Cernomordijs
4
Kaspars Dubra
13
Raivis Andris Jurkovskis
16
Alvis Jaunzems
8
Eduards Emsis
3
Kristers Tobers
14
Andrejs Ciganiks
10
Janis Ikaunieks
9
Vladislavs Gutkovskis
11
Vitalie Damascan
9
Ion Nicolaescu
8
Nichita Mospan
7
Artur Ionita
13
Mihail Caimacov
20
Sergiu Platica
21
Ioan-Calin Revenco
4
Igor Armas
5
Veaceslav Posmac
14
Artur Craciun
1
Dumitru Celeadnic
Moldova
Moldova
3-4-1-2
Thay người
57’
Alvis Jaunzems
Raimonds Krollis
73’
Ion Nicolaescu
Virgiliu Postolachi
82’
Andrejs Ciganiks
Davis Ikaunieks
84’
Nichita Motpan
Eugeniu Cociuc
88’
Raivis Jurkovskis
Elvis Stuglis
84’
Sergiu Platica
Ion Jardan
90’
Vitalie Damascan
Maxim Cojocaru
Cầu thủ dự bị
Krisjanis Zviedris
Cristian Avram
Rihards Matrevics
Dorian Railean
Vladislavs Sorokins
Iurie Iovu
Elvis Stuglis
Vadim Bolohan
Daniels Balodis
Cristian Dros
Davis Ikaunieks
Eugeniu Cociuc
Emils Birka
Ion Jardan
Igors Tarasovs
Maxim Cojocaru
Raimonds Krollis
Daniel Dumbravanu
Maksims Tonisevs
Marius Iosipoi
Aleksejs Saveljevs
Virgiliu Postolachi
Alexandru Belousov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
10/06 - 2022
22/09 - 2022
H1: 0-2

Thành tích gần đây Latvia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
14/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024

Thành tích gần đây Moldova

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 0-4
Giao hữu
20/11 - 2024
Uefa Nations League
17/11 - 2024
H1: 0-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
10/10 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
10/09 - 2024
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X