- Mikael Ishak (Kiến tạo: Jesper Karlstroem)36
- Kristoffer Velde (Kiến tạo: Mikael Ishak)53
- Filip Wilak (Thay: Kristoffer Velde)66
- Filip Szymczak (Thay: Nika Kvekveskiri)80
- Ali Gholizadeh (Thay: Adriel Ba Loua)80
- Kacper Michalski7
- Michal Feliks (Thay: Juliusz Letniowski)63
- Lukasz Moneta (Thay: Kacper Michalski)63
- Milosz Kozak68
- Patryk Sikora (Thay: Tomas Podstawski)73
- Tomasz Foszmanczyk (Thay: Tomasz Swedrowski)83
- Bartlomiej Baranski (Thay: Milosz Kozak)83
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Ruch Chorzow
số liệu thống kê
Lech Poznan
Ruch Chorzow
68 Kiểm soát bóng 32
13 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 16
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Ruch Chorzow
Lech Poznan (3-4-3): Bartosz Mrozek (41), Miha Blazic (23), Antonio Milic (16), Elias Andersson (5), Joel Vieira Pereira (2), Jesper Karlstrom (6), Nika Kvekveskiri (30), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Filip Marchwinski (10), Mikael Ishak (9), Kristoffer Velde (11)
Ruch Chorzow (3-4-3): Krzysztof Kaminski (31), Konrad Kasolik (2), Maciej Sadlok (21), Mateusz Bartolewski (77), Tomasz Wojtowicz (5), Tomasz Swedrowski (6), Tomas Podstawski (28), Kacper Michalski (26), Milosz Kozak (70), Daniel Szczepan (95), Juliusz Letniowski (7)
Lech Poznan
3-4-3
41
Bartosz Mrozek
23
Miha Blazic
16
Antonio Milic
5
Elias Andersson
2
Joel Vieira Pereira
6
Jesper Karlstrom
30
Nika Kvekveskiri
50
Adriel D'Avila Ba Loua
10
Filip Marchwinski
9
Mikael Ishak
11
Kristoffer Velde
7
Juliusz Letniowski
95
Daniel Szczepan
70
Milosz Kozak
26
Kacper Michalski
28
Tomas Podstawski
6
Tomasz Swedrowski
5
Tomasz Wojtowicz
77
Mateusz Bartolewski
21
Maciej Sadlok
2
Konrad Kasolik
31
Krzysztof Kaminski
Ruch Chorzow
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Kristoffer Velde Filip Wilak | 63’ | Kacper Michalski Lukasz Moneta |
80’ | Adriel Ba Loua Ali Gholizadeh | 63’ | Juliusz Letniowski Michal Feliks |
80’ | Nika Kvekveskiri Filip Szymczak | 73’ | Tomas Podstawski Patryk Sikora |
83’ | Tomasz Swedrowski Tomasz Foszmanczyk | ||
83’ | Milosz Kozak Bartlomiej Baranski |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Jakub Bielecki | ||
Barry Douglas | Przemyslaw Szur | ||
Afonso Sousa | Patryk Sikora | ||
Ali Gholizadeh | Tomasz Foszmanczyk | ||
Filip Szymczak | Lukasz Moneta | ||
Alan Czerwinski | Dominik Steczyk | ||
Filip Wilak | Michal Feliks | ||
Maksymilian Pingot | Szymon Szymanski | ||
Bartlomiej Baranski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Ruch Chorzow
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại