Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs Lech Poznan hôm nay 04-05-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 04/5

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

2 : 1

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 1-1
T7, 01:30 04/05/2024
Vòng 31 - VĐQG Ba Lan
Stadion Slaski
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Maciej Sadlok14
  • Daniel Szczepan24
  • Michal Feliks (Thay: Daniel Szczepan)80
  • Lukasz Moneta (Thay: Milosz Kozak)80
  • Mateusz Bartolewski (Thay: Maciej Sadlok)80
  • Michal Feliks (Kiến tạo: Tomasz Wojtowicz)84
  • Adam Vlkanova (Thay: Juliusz Letniowski)90
  • Michal Feliks90+1'
  • (Pen) Mikael Ishak27
  • Kristoffer Velde (Thay: Filip Szymczak)64
  • Joel Pereira (Thay: Alan Czerwinski)69
  • Adriel Ba Loua (Thay: Nika Kvekveskiri)69
  • Barry Douglas80
  • Barry Douglas (Thay: Elias Andersson)80

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
Lech Poznan
Lech Poznan
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 15
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ruch Chorzow vs Lech Poznan

Ruch Chorzow (3-4-2-1): Dante Stipica (36), Maciej Sadlok (21), Szymon Szymanski (20), Josema (6), Patryk Stepinski (59), Tomasz Wojtowicz (5), Juliusz Letniowski (7), Filip Starzynski (22), Soma Novothny (86), Milosz Kozak (70), Daniel Szczepan (95)

Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Alan Czerwinski (44), Bartosz Salamon (18), Antonio Milic (16), Elias Andersson (5), Filip Szymczak (17), Radoslaw Murawski (22), Jesper Karlstrom (6), Afonso Sousa (7), Nika Kvekveskiri (30), Mikael Ishak (9)

Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
3-4-2-1
36
Dante Stipica
21
Maciej Sadlok
20
Szymon Szymanski
6
Josema
59
Patryk Stepinski
5
Tomasz Wojtowicz
7
Juliusz Letniowski
22
Filip Starzynski
86
Soma Novothny
70
Milosz Kozak
95
Daniel Szczepan
9
Mikael Ishak
30
Nika Kvekveskiri
7
Afonso Sousa
6
Jesper Karlstrom
22
Radoslaw Murawski
17
Filip Szymczak
5
Elias Andersson
16
Antonio Milic
18
Bartosz Salamon
44
Alan Czerwinski
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người
80’
Milosz Kozak
Lukasz Moneta
64’
Filip Szymczak
Kristoffer Velde
80’
Daniel Szczepan
Michal Feliks
69’
Alan Czerwinski
Joel Vieira Pereira
80’
Maciej Sadlok
Mateusz Bartolewski
69’
Nika Kvekveskiri
Adriel D'Avila Ba Loua
90’
Juliusz Letniowski
Adam Vlkanova
80’
Elias Andersson
Barry Douglas
Cầu thủ dự bị
Lukasz Moneta
Filip Bednarek
Michal Feliks
Joel Vieira Pereira
Bartlomiej Baranski
Barry Douglas
Kacper Michalski
Adriel D'Avila Ba Loua
Mike Huras
Miha Blazic
Mateusz Bartolewski
Maksymilian Dziuba
Adam Vlkanova
Kristoffer Velde
Michal Buchalik
Tomasz Foszmanczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
05/11 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
04/12 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
30/11 - 2024
24/11 - 2024
08/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2024
Hạng 2 Ba Lan
26/10 - 2024
22/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X