Trọng tài rút thẻ vàng cho Ethan Ampadu vì hành vi phi thể thao.
- Crysencio Summerville43
- Daniel James (Thay: Wilfried Gnonto)66
- Connor Roberts (Thay: Glen Kamara)73
- Jaidon Anthony (Thay: Crysencio Summerville)74
- Mateo Joseph (Thay: Junior Firpo)83
- Ethan Ampadu90+12'
- Adam Armstrong (Kiến tạo: William Smallbone)24
- Samuel Edozie (Thay: David Brooks)35
- Jan Bednarek39
- Ryan Fraser45
- Taylor Harwood-Bellis51
- Che Adams (Thay: Ryan Fraser)70
- Che Adams79
- Ryan Manning (Thay: Samuel Edozie)83
- Flynn Downes85
- Joe Aribo90+12'
Thống kê trận đấu Leeds United vs Southampton
Diễn biến Leeds United vs Southampton
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Southampton đã giành được chiến thắng
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Leeds: 57%, Southampton: 43%.
Trọng tài rút thẻ vàng cho Joe Aribo vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Flynn Downes của Southampton cản phá Ethan Ampadu
Southampton thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Jan Bednarek của Southampton cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Leeds: 57%, Southampton: 43%.
Pha bóng bằng tay của Jaidon Anthony.
Leeds thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Flynn Downes giảm áp lực bằng pha phá bóng
Alex McCarthy của Southampton cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cầu thủ Leeds thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Quả phát bóng lên cho Leeds.
Joe Rodon bị phạt vì đẩy Che Adams.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Joe Rodon của Leeds cản bước Che Adams
Southampton thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Alex McCarthy ra tay an toàn khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Leeds thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Connor Roberts bị phạt vì đẩy Ryan Manning.
Đội hình xuất phát Leeds United vs Southampton
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Glen Kamara (8), Ilia Gruev (44), Wilfried Gnonto (29), Georginio Rutter (24), Crysencio Summerville (10), Joël Piroe (7)
Southampton (4-3-3): Alex McCarthy (1), Kyle Walker-Peters (2), Taylor Harwood-Bellis (21), Jan Bednarek (35), Jack Stephens (5), Joe Aribo (7), Flynn Downes (4), Will Smallbone (16), David Brooks (36), Adam Armstrong (9), Ryan Fraser (26)
Thay người | |||
66’ | Wilfried Gnonto Daniel James | 35’ | Ryan Manning Samuel Edozie |
73’ | Glen Kamara Connor Roberts | 70’ | Ryan Fraser Che Adams |
74’ | Crysencio Summerville Jaidon Anthony | 83’ | Samuel Edozie Ryan Manning |
83’ | Junior Firpo Mateo Joseph |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Darlow | Joe Lumley | ||
Liam Cooper | Ryan Manning | ||
Sam Byram | James Bree | ||
Connor Roberts | Shea Charles | ||
Jamie Shackleton | Joe Rothwell | ||
Jaidon Anthony | Kamaldeen Sulemana | ||
Daniel James | Samuel Edozie | ||
Joe Gelhardt | Che Adams | ||
Mateo Joseph | Ross Stewart |
Tình hình lực lượng | |||
Pascal Struijk Chấn thương cơ | Gavin Bazunu Chấn thương gân kheo | ||
Darko Gyabi Chấn thương háng | Juan Larios Chấn thương gân kheo | ||
Patrick Bamford Chấn thương đầu gối | Stuart Armstrong Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leeds United vs Southampton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại