![]() Andre Soares 14 | |
![]() Simaozinho 36 | |
![]() Avtandil Ebralidze (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 58 | |
![]() Djenairo Gillian Noell Daniels (Thay: Ricardo Valente) 58 | |
![]() Momo Sacko (Thay: Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte) 68 | |
![]() Mohamed Sako 71 | |
![]() Vito (Thay: Paulinho) 81 | |
![]() Morufdeen Moshood (Thay: Evrard Zag) 81 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Andre Tiago Carneiro Soares) 83 | |
![]() Goncalo Teixeira 85 | |
![]() Laercio Morais (Thay: Joao Caiado) 90 | |
![]() Sherwin Seedorf (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 90 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Vilaverdense FC
số liệu thống kê

Leixoes

Vilaverdense FC
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 12
36 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Vilaverdense FC
Thay người | |||
58’ | Adriano Luis Amorim Santos Avtandil Ebralidze | 68’ | Ericson Jorge Silva Rodrigues Duarte Momo Sacko |
58’ | Ricardo Valente Djenairo Daniels | 83’ | Andre Tiago Carneiro Soares Boubacar Hanne |
81’ | Paulinho Vito | 90’ | Joao Caiado Laercio Morais |
81’ | Evrard Zag Morufdeen Moshood | 90’ | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva Sherwin Seedorf |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Samuel Cruz Moura | Cajo | ||
Andre Simoes | Laercio Morais | ||
Vito | Rohun | ||
Morufdeen Moshood | Momo Sacko | ||
Avtandil Ebralidze | Ansu Fati | ||
Djenairo Daniels | Sherwin Seedorf | ||
Joao Fernandes Oliveira | Jude Michael Burst | ||
Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | Boubacar Hanne | ||
Bright Osuoha Godwin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại