Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Daniel Gomez (Thay: Fabricio)46
- Robert Ibanez (Thay: Giorgi Kochorashvili)73
- Mohamed Bouldini (Thay: Sergio Lozano)73
- Robert Ibanez (Thay: Sergio Lozano)74
- Alejandro Cantero (Thay: Andres Garcia)88
- Mohamed Bouldini90+6'
- Felipe Minambres90+9'
- Mohamed Bouldini90+10'
- Alfredo Ortuno (Kiến tạo: Ivan Calero)64
- Alfredo Ortuno64
- Juan Narvaez (Thay: Alfredo Ortuno)67
- Mikel Rico (Thay: Jairo)68
- Dario Poveda (Thay: Luis Munoz)68
- Diego Moreno (Thay: Kiko Olivas)81
- Gonzalo Verdu (Thay: Andy)81
- Tomas Alarcon84
Thống kê trận đấu Levante vs Cartagena
Diễn biến Levante vs Cartagena
Thẻ vàng dành cho Mohamed Bouldini.
Thẻ vàng dành cho Felipe Minambres.
G O O O A A A L - Mohamed Bouldini đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Andres Garcia rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Andres Garcia rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Thẻ vàng dành cho Tomas Alarcon.
Thẻ vàng dành cho Tomas Alarcon.
Andy rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Verdu.
Kiko Olivas rời sân và được thay thế bởi Diego Moreno.
Sergio Lozano rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouldini.
Giorgi Kochorashvili rời sân và được thay thế bởi Robert Ibanez.
Sergio Lozano rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouldini.
Giorgi Kochorashvili rời sân và được thay thế bởi Robert Ibanez.
Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Dario Poveda.
Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi Juan Narvaez.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Mikel Rico.
Alfredo Ortuno rời sân và được thay thế bởi Juan Narvaez.
Ivan Calero đã hỗ trợ ghi bàn.
Thẻ vàng dành cho Alfredo Ortuno.
Đội hình xuất phát Levante vs Cartagena
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (13), Andres Garcia (30), Adri (4), Nikola Maraš (14), Alex Munoz (3), Carlos Alvarez (37), Giorgi Kochorashvili (6), Pablo Martinez (10), Sergio Lozano (21), Brugue (7), Fabricio (12)
Cartagena (4-1-4-1): Raul Lizoain (13), Ivan Calero (16), Pedro Alcala (4), Kiko Olivas (22), Jose Fontán (14), Damian Musto (18), Jairo Izquierdo (20), Tomás Alarcon (23), Andy (6), Luis Muñoz (8), Alfredo Ortuno (9)
Thay người | |||
46’ | Fabricio Dani Gomez | 67’ | Alfredo Ortuno Juan Narvaez |
73’ | Giorgi Kochorashvili Robert Ibanez | 68’ | Luis Munoz Darío Poveda |
73’ | Sergio Lozano Mohamed Bouldini | 68’ | Jairo Mikel Rico |
88’ | Andres Garcia Alejandro Cantero | 81’ | Kiko Olivas Diego Moreno |
81’ | Andy Gonzalo Verdu |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Romero de Avila Araque | Arnau Sola | ||
Robert Ibanez | Jony Alamo | ||
Joan Femenias | Nono | ||
Jorge Cabello | Tomas Mejias | ||
Oriol Rey | Darío Poveda | ||
Buba Sangare | Diego Moreno | ||
Dani Gomez | Ivan Ayllon | ||
Mohamed Bouldini | Arnau Ortiz | ||
Alex Valle | Gonzalo Verdu | ||
Alejandro Cantero | Mikel Rico | ||
Oscar Clemente | Juan Narvaez | ||
Sergio Postigo | Juan Carlos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại