Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Amorebieta.
![]() Felix Garreta 59 | |
![]() Carlos Alvarez (Thay: Robert Ibanez) 60 | |
![]() Pablo Martinez 65 | |
![]() Eneko Jauregi (Kiến tạo: Erik Moran) 68 | |
![]() Jorge Mier (Thay: Ryan Edwards) 70 | |
![]() Alex Valle (Thay: Fabricio) 79 | |
![]() Mohamed Bouldini (Thay: Daniel Gomez) 79 | |
![]() Sergio Lozano (Thay: Angel Algobia) 80 | |
![]() Alex Carbonell 80 | |
![]() Alex Carbonell (Thay: Erik Moran) 80 | |
![]() Iker Unzueta (Thay: Eneko Jauregi) 87 | |
![]() Rayco Rodriguez (Thay: Josue Dorrio) 88 | |
![]() Iker Unzueta (Kiến tạo: Daniel Lasure) 89 |
Thống kê trận đấu Levante vs SD Amorebieta


Diễn biến Levante vs SD Amorebieta
Fabrício Do Rosario của Levante thoát ra ở Ciutat de Valencia. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Amorebieta được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả phạt góc được trao cho Levante.
Amorebieta thực hiện quả phát bóng lên.
Pablo Martinez (Levante) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Cid Camacho người Đức ra hiệu cho Levante hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Amorebieta.
Quả phạt góc được trao cho Levante.
Levante đẩy về phía trước qua Brugue, người đã cản phá được cú dứt điểm của khung thành.
Đá phạt Amorebieta.
Quả phát bóng lên cho Amorebieta tại Ciutat de Valencia.
Levante đang tấn công nhưng pha dứt điểm của Pablo Martinez đi chệch khung thành.
Bóng an toàn khi Amorebieta được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Levante thực hiện quả ném biên bên phần sân của Amorebieta.
Cid Camacho người Đức trao cho Amorebieta một quả phát bóng lên.
Ở Valencia, Fabrício Do Rosario (Levante) đánh đầu chệch mục tiêu.
Levante được hưởng quả phạt góc bởi Cid Camacho người Đức.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Amorebieta thực hiện quả phát bóng lên.
Alex Munoz của Levante thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Levante vs SD Amorebieta
Levante (4-4-2): Andres Fernandez (13), Andres Garcia (30), Adri (4), Nikola Maraš (14), Alex Munoz (3), Brugue (7), Angel Algobia (23), Pablo Martinez (10), Robert Ibanez (19), Dani Gomez (9), Fabricio (12)
SD Amorebieta (5-4-1): Jonmi Magunagoitia (13), Alvaro Nunez (15), Unai Bustinza (5), Xabier Etxeita (3), Felix Marti Garreta (28), Daniel Lasure (16), Josue Dorrio (7), Erik Moran (8), Kwasi Sibo (20), Ryan Edwards (10), Eneko Jauregi Escobar (9)


Thay người | |||
60’ | Robert Ibanez Carlos Alvarez | 70’ | Ryan Edwards Jorge Mier |
79’ | Daniel Gomez Mohamed Bouldini | 80’ | Erik Moran Alex Carbonell |
79’ | Fabricio Alex Valle | 87’ | Eneko Jauregi Iker Unzueta Arregui |
80’ | Angel Algobia Sergio Lozano | 88’ | Josue Dorrio Rayco Rodriguez Medina |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Lozano | Jurgen Locadia | ||
Carlos Alvarez | Iker Seguin | ||
Buba Sangare | Josep Gaya | ||
Mohamed Bouldini | Pablo Cunat Campos | ||
Oriol Rey | Iker Unzueta Arregui | ||
Joan Femenias | Javi Eraso | ||
Sergio Postigo | Rayco Rodriguez Medina | ||
Giorgi Kochorashvili | Alex Carbonell | ||
Alex Valle | Unai Marino Alkorta | ||
Ander Capa | Jorge Yriarte | ||
Alejandro Cantero | Jorge Mier | ||
Ivan Romero de Avila Araque |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levante
Thành tích gần đây SD Amorebieta
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại